魔鬼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 魔鬼

  1. ác quỷ
    móguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

厌恶魔鬼
yànwù móguǐ
ghét ma quỷ
可怕的魔鬼
kěpàde móguǐ
quái vật gớm ghiếc
魔鬼身材
móguǐshēncái
hình quỷ
魔鬼般的训练
móguǐ bān de xùnliàn
tập luyện cực khổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc