麻痹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 麻痹

  1. sang benumb; liệt
    mábì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进入短暂的麻痹状态
jìnrù duǎnzànde mábì zhuàngtài
rơi vào trạng thái tê liệt tạm thời
酒精中毒会麻痹中枢神经系
jiǔjīngzhōngdú huì mábì zhōngshūshénjīng xì
ngộ độc rượu có thể làm tê liệt hệ thần kinh trung ương
肌肉逐渐麻痹
jīròu zhújiàn mábì
các cơ dần dần trở nên tê liệt
睡眠麻痹
shuìmián mábì
bóng đè
面部麻痹
miànbù mábì
liệt mặt
大脑性麻痹
dànǎo xìng mábì
liệt não

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc