Thứ tự nét
Ví dụ câu
进入短暂的麻痹状态
jìnrù duǎnzànde mábì zhuàngtài
rơi vào trạng thái tê liệt tạm thời
酒精中毒会麻痹中枢神经系
jiǔjīngzhōngdú huì mábì zhōngshūshénjīng xì
ngộ độc rượu có thể làm tê liệt hệ thần kinh trung ương
肌肉逐渐麻痹
jīròu zhújiàn mábì
các cơ dần dần trở nên tê liệt
睡眠麻痹
shuìmián mábì
bóng đè
面部麻痹
miànbù mábì
liệt mặt
大脑性麻痹
dànǎo xìng mábì
liệt não