黄昏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黄昏

  1. hoàng hôn
    huánghūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天文黄昏
tiānwén huánghūn
thiên văn hoàng hôn
黄昏以后
huánghūn yǐhòu
sau khi Hoàng hôn
黄昏时分
huánghūn shífēn
lúc hoàng hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc