黎明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黎明

  1. bình minh
    límíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黎明前的黑暗
límíng qián de hēiàn
bóng tối trước bình minh
直到黎明
zhídào límíng
cho đến khi bình minh
黎明时分
límíng shífēn
lúc bình minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc