一会儿 | yīhuìr / yíhuìr | một thời gian ngắn |
一共 | yīgòng / yígòng | hoàn toàn |
一定 | yīdìng / yídìng | phải, chắc chắn |
一点点 | yīdiǎndiǎn / yìdiǎndiǎn | một chút |
一生 | yīshēng / yìshēng | tất cả cuộc sống của một người |
一直 | yīzhí / yìzhí | dài |
一般 | yībān / yìbān | bình thường, thông thường; thường xuyên |
一路平安 | yī lù píng'ān / yílù píng'ān | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
一路顺风 | yīlù shùnfēng / yílù shùnfēng | Chúc một chuyến đi hài lòng |
一部分 | yī bùfen | riêng biệt |
万 | wàn | mười nghìn |
上周 | shàngzhōu | tuần trước |
下 | xià | đột quỵ, thời gian (một từ chỉ hành động) |
下周 | xiàzhōu | tuần tới |
下雪 | xiàxuě | tuyet |
不一会儿 | bùyīhuìr / bùyíhuìr | trong một khoảnh khắc |
不一定 | bù yīdìng / bù yídìng | không cần thiết |
不久 | bùjiǔ | không lâu nữa, trong tương lai gần |
不但 | bùdàn / búdàn | không chỉ |
不同 | bùtóng | khác nhau, không giống nhau |
不够 | bùgòu | không đủ |
不太 | bùtài / bútài | không quá |
不好意思 | bù hǎo yìsi | cảm thấy xấu hổ |
不如 | bùrú | không tốt bằng |
不少 | bùshǎo | khá nhiều |
不满 | bùmǎn | bực bội, bất mãn |
不行 | bùxíng | sẽ không làm, không được phép |
不要 | bùyào / búyào | đừng |
不过 | bùguò / búguò | nhưng, tuy nhiên |
不错 | bùcuò / búcuò | khá tốt, không tệ |
东北 | Dōngběi | vùng Đông Bắc |
东南 | dōngnán | Đông Nam |
东方 | dōngfāng | phía đông |
两 | liǎng | hai |
个子 | gèzi | Chiều cao |
中医 | zhōngyī | Khoa học y học trung quốc |
中小学 | zhōngxiǎoxué | trường tiểu học và trung học cơ sở |
中年 | zhōngnián | Trung niên |
中心 | zhōngxīn | trung tâm |
中级 | zhōngjí | Trung gian |
中餐 | zhōngcān | đồ ăn Trung Quốc |
为 | wèi | vì |
为什么 | wèishénme | Tại sao? |
主人 | zhǔrén | chủ nhân, chủ nhà, chủ nhân |
主要 | zhǔyào | chính |
举 | jǔ | trích dẫn, liệt kê |
举手 | jǔshǒu | giơ tay |
举行 | jǔxíng | để giữ |
也许 | yěxǔ | có lẽ, có lẽ, có thể |
习惯 | xíguàn | thói quen; để được làm quen với |
事情 | shìqing | sự việc, vấn đề, điều |
云 | yún | đám mây |
交 | jiāo | giao nộp |
交朋友 | jiāopéngyǒu | kết bạn |
交给 | jiāogěi | bàn giao |
交通 | jiāotōng | vận tải, giao thông |
亮 | liàng | nhẹ; tỏa sáng |
人口 | rénkǒu | dân số |
人数 | rénshù | số lượng người |
亿 | yì | một trăm triệu |
什么样 | shénmeyàng | Loại nào? |
今后 | jīnhòu | sau này |
从小 | cóngxiǎo | từ thời thơ ấu |
以上 | yǐshàng | biết trước |
以下 | yǐxià | sau đây, dưới đây, dưới |
以为 | yǐwéi | để suy nghĩ, để tin tưởng |
以前 | yǐqián | trước đây, trước đây |
以后 | yǐhòu | mãi về sau |
以外 | yǐwài | ngoài |
件 | jiàn | một từ đo lường cho các vấn đề, quần áo |
份 | fèn | phần, ví dụ (một từ đo lường cho các ấn phẩm in) |
休假 | xiūjià | đi nghỉ mát |
会 | huì | gặp gỡ |
但 | dàn | nhưng, tuy nhiên |
但是 | dànshì | nhưng, chưa |
位 | wèi | một từ đo lường cho những người được tôn trọng |
低 | dī | Thấp |
住房 | zhùfáng | nhà ở |
住院 | zhùyuàn | đến bệnh viện |
体育 | tǐyù | thể dục thể thao |
体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động, sân thể thao |
体育馆 | tǐyùguǎn | sân vận động, nhà thi đấu |
作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
作家 | zuòjiā | nhà văn |
作文 | zuòwén | thành phần |
作用 | zuòyòng | vai trò, tác dụng, chức năng |
使用 | shǐyòng | sử dụng |
例如 | lìrú | Ví dụ |
例子 | lìzi | thí dụ |
便宜 | piányi | rẻ |
信 | xìn | bức thư |
信号 | xìnhào | dấu hiệu |
信心 | xìnxīn | lòng tin |
信息 | xìnxī | thông tin, tin tức, tin nhắn |
信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng |
倒 | dǎo | rơi, lật đổ; lộn ngược |
借 | jiè | vay, cho vay |
假 | jiǎ | sai; giả mạo; giả vờ là |
假期 | jiàqī | kì nghỉ lễ |
做到 | zuòdào | để thực hiện |
做法 | zuòfǎ | cách nấu ăn |
做饭 | zuòfàn | nấu ăn |
停 | tíng | dừng lại; đậu |
停车 | tíng chē | dừng xe, đỗ xe |
停车场 | tíngchēchǎng | bãi đậu xe |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh; Sức khỏe |
像 | xiàng | giống, giống |
克 | kè | gram |
入口 | rùkǒu | cổng vào |
全 | quán | toàn bộ, hoàn toàn |
全体 | quántǐ | trọn |
全国 | quánguó | cả nước |
全家 | quánjiā | cả gia đinh |
全年 | quánnián | suốt năm |
全身 | quánshēn | cả người |
全都 | quándōu | hoàn toàn |
公交车 | gōngjiāochē | xe buýt, phương tiện công cộng |
公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
公司 | gōngsī | công ty, tập đoàn |
公园 | gōngyuán | công viên |
公平 | gōngpíng | công bằng; Sự công bằng |
公斤 | gōngjīn | kg |
公路 | gōnglù | Xa lộ |
公里 | gōnglǐ | km |
关心 | guānxīn | phải hết sức chú ý đến |
关机 | guānjī | để tắt |
其中 | qízhōng | trong số, trong |
其他 | qítā | khác |
养 | yǎng | nuôi dưỡng, lớn lên, vươn lên |
冬天 | dōngtiān | mùa đông |
准确 | zhǔnquè | chính xác, chính xác |
凉 | liáng | mát mẻ |
凉快 | liángkuai | mát mẻ |
出发 | chūfā | để bắt đầu; khởi hành |
出口 | chūkǒu | lối ra |
出国 | chūguó | đi nước ngoài |
出现 | chūxiàn | xuất hiện, phát sinh |
出生 | chūshēng | được sinh ra |
出租 | chūzū | thuê, cho thuê, cho thuê |
出租车 | chūzūchē | xe taxi |
出门 | chūmén | đi trên một cuộc hành trình |
出院 | chūyuàn | xuất viện |
分开 | fēnkāi | tách rời, chia tay |
分数 | fēnshù | phân số, đánh dấu, điểm |
分钟 | fēnzhōng | phút |
刚 | gāng | vừa rồi |
刚刚 | gānggāng | vừa rồi |
刚才 | gāngcái | vừa rồi |
到处 | dàochù | mọi nơi |
刻 | kè | phần tư |
前年 | qiánnián | năm trước năm ngoái |
办 | bàn | để làm, để quản lý |
办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
办法 | bànfǎ | cách, nghĩa là |
加油 | jiāyóu | Nào!; để cổ vũ |
动物 | dòngwù | động vật |
动物园 | dòngwùyuán | đẹp |
努力 | nǔlì | nỗ lực rất nhiều; siêng năng |
北方 | běifāng | Bắc |
十分 | shífēn | rất, vô cùng |
千 | qiān | ngàn |
千克 | qiānkè | kg |
午睡 | wǔshuì | ngủ trưa |
午餐 | wǔcān | Bữa trưa |
半夜 | bànyè | nửa đêm |
单位 | dānwèi | đơn vị |
卖 | mài | bán |
南方 | nánfāng | miền Nam |
占 | zhàn | để bù đắp, để giải quyết |
卡 | kǎ | Thẻ |
原因 | yuányīn | nguyên nhân, lý do |
原来 | yuánlái | ban đầu; trước |
参加 | cānjiā | tham gia |
参观 | cānguān | đến thăm |
又 | yòu | lại |
友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
发 | fā | để gửi |
发现 | fāxiàn | để tìm hiểu, để khám phá |
取 | qǔ | lấy, lấy |
取得 | qǔdé | để đạt được |
受到 | shòudào | để có được, để nhận |
变 | biàn | trở thành, thay đổi |
变成 | biànchéng | trở thành, thay đổi thành |
句 | jù | câu, từ, cụm từ (một từ đo lường) |
句子 | jùzi | kết án |
只 | zhǐ | chỉ mới |
只能 | zhǐnéng | không có lựa chọn nào khác ngoài |
只要 | zhǐyào | miễn là, được cung cấp |
叫作 | jiàozuò | để gọi; được gọi là |
可以 | kěyǐ | có thể, có thể |
可怕 | kěpà | sợ hãi |
可是 | kěshì | nhưng, chưa |
可爱 | kě'ài | đáng yêu |
可能 | kěnéng | có thể, có thể |
司机 | sījī | người lái xe |
合适 | héshì | vừa vặn, phù hợp |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
同时 | tóngshí | đồng thời, trong khi đó |
同样 | tóngyàng | giống nhau, bằng nhau |
名 | míng | một từ đo lường cho các ngành nghề |
名单 | míngdān | danh sách tên |
名称 | míngchēng | tên, chức danh |
后来 | hòulái | sau đó, sau này |
向 | xiàng | Hướng tới |
听讲 | tīngjiǎng | tham gia một bài giảng |
听说 | tīngshuō | nghe nói về |
吹 | chuī | thổi, thổi |
周 | zhōu | tuần |
周年 | zhōunián | dịp kỉ niệm |
周末 | zhōumò | ngày cuối tuần |
味道 | wèidao | hương vị, hương vị |
咱 | zán / zá | Tôi chúng ta |
咱们 | zánmen | chúng tôi chúng ta |
响 | xiǎng | để tạo ra âm thanh, để đổ chuông |
哭 | kū | khóc |
商人 | shāngrén | thương gia, doanh nhân |
商量 | shāngliang | tham khảo ý kiến, thảo luận |
啊 | a | một thán từ "a" |
喂 | wèi | xin chào |
喊 | hǎn | khóc, hét lên |
嘴 | zuǐ | miệng |
回 | huí | một từ đo lường cho hành động |
回国 | huíguó | trở về đất nước của một người |
因为 | yīnwèi | bởi vì, như, kể từ khi |
国际 | guójì | thế giới, quốc tế |
图片 | túpiàn | hình ảnh |
地球 | Dìqiú | trái đất |
地铁 | dìtiě | đường sắt ngầm, tàu điện ngầm |
地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm |
场 | chǎng | một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh |
坏人 | huàirén | người xấu |
坏处 | huàichu | xấu, hại |
墙 | qiáng | Tường |
声音 | shēngyīn | Âm thanh |
复习 | fùxí | sửa đổi |
夏天 | xiàtiān | mùa hè |
外卖 | wàimài | lấy cái gì đó |
外地 | wàidì | nơi khác |
多 | duō | cái gì, bằng cách nào |
多久 | duōjiǔ | Bao lâu? |
多么 | duōme | ở mức độ nào, như thế nào |
多云 | duōyún | Nhiều mây |
夜 | yè | đêm tối |
夜里 | yèli | vào ban đêm |
够 | gòu | đầy đủ; để đạt được |
大人 | dàren | người lớn |
大声 | dàshēng | bằng một giọng nói lớn |
大多数 | dàduōshù | đại đa số |
大大 | dàdà | rất nhiều |
大家 | dàjiā | tất cả, tất cả mọi người |
大小 | dàxiǎo | kích thước, kích thước |
大海 | dàhǎi | đại dương |
大自然 | dàzìrán | thiên nhiên |
大衣 | dàyī | áo choàng |
大部分 | dàbùfen | phần lớn, phần lớn |
大量 | dàliàng | số lượng lớn |
大门 | dàmén | lối vào chính |
天上 | tiānshàng | thiên đường; trên bầu trời |
太太 | tàitai | thưa bà, vợ |
太阳 | tàiyáng | mặt trời |
头 | tóu | một từ đo lường cho gia súc |
头发 | tóufa | tóc |
套 | tào | một từ đo lường cho một loạt và bộ, căn hộ |
好 | hǎo | rất yên tĩnh |
好久 | hǎojiǔ | trong một khoảng thời gian dài |
好事 | hǎoshì | lòng tốt |
好人 | hǎorén | người tốt |
好像 | hǎoxiàng | trông giống như, có vẻ như |
好处 | hǎochù | lợi ích, lợi thế |
好多 | hǎoduō | khá nhiều |
如果 | rúguǒ | nếu |
姓 | xìng | họ |
姓名 | xìngmíng | Họ và tên |
字典 | zìdiǎn | từ điển |
学期 | xuéqī | học kỳ, học kỳ |
它 | tā | nó |
它们 | tāmen | họ |
安全 | ānquán | an toàn; an toàn, bảo mật |
安静 | ānjìng | yên tĩnh, yên bình |
完 | wán | hoàn thành, kết thúc |
完全 | wánquán | hoàn toàn, đầy đủ |
完成 | wánchéng | hoàn thành, hoàn thành |
实习 | shíxí | để thực hành, để thực hiện một khóa thực tập |
实在 | shízài | thực sự, thực sự |
实现 | shíxiàn | nhận ra |
实际 | shíjì | thực tế, thực tế; thực tế |
客人 | kèrén | khách, khách hàng |
家 | jiā | chuyên gia, đặc biệt |
家庭 | jiātíng | gia đình |
家长 | jiāzhǎng | cha mẹ |
对 | duì | về; đến |
对话 | duìhuà | hội thoại |
对面 | duìmiàn | đối nghịch |
封 | fēng | một từ đo lường cho các chữ cái |
小 | xiǎo | chỉ ra những người trẻ |
小声 | xiǎoshēng | bằng một giọng trầm, thì thầm |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thận; cẩn thận, cẩn thận |
小时候 | xiǎoshíhou | trong thời thơ ấu của một người |
小组 | xiǎozǔ | tập đoàn |
小话儿 | xiǎohuàr | tin nhắn riêng |
小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết, câu chuyện |
少数 | shǎoshù | thiểu số, số lượng nhỏ |
就要 | jiùyào | sẽ |
层 | céng | tầng, tầng |
差不多 | chàbuduō | gần giống nhau, gần như |
已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
市 | shì | thành phố, thị trấn |
市长 | shìzhǎng | thị trưởng |
带 | dài | lấy, mang theo, mang theo |
带来 | dàilái | mang theo |
帮助 | bāngzhù | giúp đỡ; hỗ trợ |
常用 | chángyòng | phổ thông |
常见 | chángjiàn | phổ thông |
干杯 | gānbēi | để uống một bánh mì nướng; Chúc mừng! |
干活 | gànhuó | làm việc |
平 | píng | trơn tru |
平安 | píng'ān | sự an toàn; bình yên |
平常 | píngcháng | thông thường |
平时 | píngshí | lúc bình thường |
平等 | píngděng | bình đẳng |
年级 | niánjí | lớp, năm học |
年轻 | niánqīng | trẻ tuổi |
广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
广场 | guǎngchǎng | Quảng trường |
应该 | yīnggāi | nên, phải |
店 | diàn | cửa tiệm |
度 | dù | bằng cấp |
座 | zuò | một từ đo lường cho các tòa nhà, cây cầu, thành phố, núi |
座位 | zuòwèi | ghế |
开学 | kāixué | khai giảng, học kỳ bắt đầu |
开心 | kāixīn | hạnh phúc, vui vẻ |
开机 | kāijī | bật |
弄 | nòng | để chơi hoặc nghịch ngợm |
当 | dāng | trở thành, hiện hữu, để làm việc |
当时 | dāngshí | tại thời điểm đó, sau đó |
影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
影片 | yǐngpiàn | bộ phim |
往 | wǎng | Hướng tới |
得 | de | hạt để mô tả cách thức, mức độ hoặc khả năng |
得出 | déchū | để đạt được, để có được, để đến |
心中 | xīnzhōng | Từ trái tim |
心情 | xīnqíng | khí sắc |
心里 | xīnli | trong tâm trí của một người |
必须 | bìxū | phải, phải |
快乐 | kuàilè | vui vẻ, vui vẻ |
快点儿 | kuàidiǎnr | Nhanh lên! |
快要 | kuàiyào | chuẩn bị |
快餐 | kuàicān | thức ăn nhanh |
忽然 | hūrán | đột ngột |
态度 | tàidu | cách thức, thái độ |
怎么办 | zěnme bàn | Để làm gì? Tôi nên làm gì? |
怎么样 | zěnmeyàng | Bạn nghĩ thế nào về? Thế còn? |
怎样 | zěnyàng | Làm sao? |
怕 | pà | sợ |
急 | jí | khẩn cấp, vội vàng |
想到 | xiǎngdào | nghĩ về |
想法 | xiǎngfǎ | ý kiến |
想起 | xiǎngqǐ | nhớ lại, nghĩ về |
意思 | yìsi | ý nghĩa, ý tưởng |
意见 | yìjiàn | ý kiến, đề xuất |
感到 | gǎndào | để cảm nhận |
感动 | gǎndòng | di chuyển, chạm vào |
感觉 | gǎnjué | cảm giác; để cảm nhận |
感谢 | gǎnxiè | để cảm ơn |
愿意 | yuànyì | sẵn sàng |
懂 | dǒng | để hiểu, để biết |
懂得 | dǒngdé | để hiểu, để biết |
成 | chéng | trở thành, biến thành |
成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành |
成绩 | chéngjì | thành tích, điểm |
或 | huò | hoặc |
或者 | huòzhě | hoặc (câu khẳng định) |
所以 | suǒyǐ | vì vậy, do đó |
所有 | suǒyǒu | tất cả các |
手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
才 | cái | chỉ, hầu như không |
打印 | dǎyìn | để in |
打工 | dǎgōng | làm những công việc lặt vặt |
打算 | dǎsuàn | kế hoạch; lên kế hoạch, dự định |
找出 | zhǎochū | tim ra |
护照 | hùzhào | hộ chiếu |
报名 | bàomíng | để nhập tên của một người, để đăng ký |
报纸 | bàozhǐ | báo chí |
拉 | lā | kéo, kéo |
拿出 | náchū | lấy cái gì đó |
挺 | tǐng | khá, đúng hơn |
挺好 | tǐnghǎo | rất tốt |
换 | huàn | trao đổi, thay đổi |
掉 | diào | rơi, rơi |
排 | pái | để sắp xếp trong một hàng; dòng, hàng |
排球 | páiqiú | bóng chuyền |
排队 | páiduì | xếp hàng |
接 | jiē | để nhận, để kết nối |
接下来 | jiēxiàlái | sau đó |
接到 | jiēdào | Nhận |
接受 | jiēshòu | nhận, chấp nhận |
接着 | jiēzhe | để tiếp tục; sau đó, sau đó |
推 | tuī | đẩy |
提 | tí | đưa ra, nâng cao, đề cập đến |
提出 | tíchū | để đưa ra |
提到 | tídào | đề cập đến |
提高 | tígāo | để tăng, để cải thiện |
收 | shōu | chấp nhận, nhận |
收入 | shōurù | thu nhập = earnings |
收到 | shōudào | Nhận |
改 | gǎi | để thay đổi, để sửa chữa |
改变 | gǎibiàn | thay đổi |
放下 | fàngxià | hạ xuống, đặt xuống, nằm xuống |
放心 | fàngxīn | để trái tim yên nghỉ, để cảm thấy nhẹ nhõm |
故事 | gùshi | Truyện ngắn |
故意 | gùyì | có chủ đích |
教学 | jiàoxué | dạy; giảng bài |
教室 | jiàoshì | lớp học |
教师 | jiàoshī | giáo viên |
教育 | jiàoyù | giáo dục; để giáo dục |
数 | shǔ | để đếm |
数字 | shùzì | hình, số |
斤 | jīn | jin (đơn vị trọng lượng = 1/2 kg) |
新闻 | xīnwén | Tin tức |
方便 | fāngbiàn | tiện lợi |
方便面 | fāngbiànmiàn | mì gói |
方向 | fāngxiàng | hướng đi |
方法 | fāngfǎ | phương pháp |
方面 | fāngmiàn | khía cạnh, bên |
旅客 | lǚkè | hành khách, khách du lịch |
旅游 | lǚyóu | đi du lịch; du lịch |
旅行 | lǚxíng | đi du lịch |
日子 | rìzi | ngày, giờ |
日报 | rìbào | nhật báo |
早就 | zǎojiù | lâu rồi |
早晨 | zǎochén | sáng sớm |
早餐 | zǎocān | bữa ăn sáng |
明星 | míngxīng | ngôi sao |
星星 | xīngxing | ngôi sao |
春天 | chūntiān | mùa xuân |
春节 | Chūnjié | Lễ hội Xuân |
晚会 | wǎnhuì | tiệc tối |
晚安 | wǎn'ān | chúc ngủ ngon |
晚报 | wǎnbào | báo buổi tối |
晚餐 | wǎncān | bữa tối |
普通 | pǔtōng | chung, chung |
普通话 | pǔtōnghuà | Quan thoại |
晴 | qíng | nắng, trời trong |
晴天 | qíngtiān | trời nắng |
更 | gèng | hơn; thậm chí |
最近 | zuìjìn | Gần đây thời gian gần đây |
月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
月份 | yuèfèn | lịch tháng |
有一点儿 | yǒuyīdiǎnr / yǒuyìdiǎnr | một chút |
有人 | yǒurén | người nào |
有意思 | yǒuyìsi | thú vị, thú vị |
有点儿 | yǒudiǎnr | một chút |
机会 | jīhuì | cơ hội, cơ hội |
条 | tiáo | dải (một từ đo lường được sử dụng cho những thứ dài và mỏng) |
条件 | tiáojiàn | yêu cầu, điều kiện |
来自 | láizì | đến từ |
查 | chá | để kiểm tra, để tra cứu |
校园 | xiàoyuán | khuôn viên |
校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
样子 | yàngzi | hình dạng, loại, mô hình |
检查 | jiǎnchá | để kiểm tra, để kiểm tra |
椅子 | yǐzi | cái ghế |
欢迎 | huānyíng | chào mừng |
正好 | zhènghǎo | đúng rồi |
正常 | zhèngcháng | thông thường |
正是 | zhèngshì | chính xác, chính xác |
正确 | zhèngquè | Chính xác |
段 | duàn | kỳ, phần, mảnh, cắt (một từ đo lường) |
比如 | bǐrú | ví dụ, chẳng hạn như |
比如说 | bǐrúshuō | Ví dụ |
气 | qì | khí, không khí, hơi nước |
气温 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
水平 | shuǐpíng | mức độ, tiêu chuẩn |
永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi |
求 | qiú | cầu xin, yêu cầu |
汽车 | qìchē | ô tô, ô tô |
河 | hé | con sông |
油 | yóu | bóng nhờn |
洗澡 | xǐzǎo | đi tắm, đi tắm |
洗衣机 | xǐyījī | máy giặt |
活动 | huódòng | để di chuyển; hoạt động, sự kiện |
流 | liú | lưu lượng; chảy |
流利 | liúlì | trôi chảy |
流行 | liúxíng | nổi tiếng |
海 | hǎi | biển |
海边 | hǎibiān | bên bờ biển |
清楚 | qīngchu | rõ ràng, khác biệt |
温度 | wēndù | nhiệt độ |
湖 | hú | hồ |
满 | mǎn | đầy đủ, đầy, đầy đủ |
满意 | mǎnyì | hài lòng, hài lòng |
漂亮 | piàoliang | xinh đẹp |
灯 | dēng | đèn, đèn lồng, ánh sáng |
点头 | diǎntóu | gật đầu |
热情 | rèqíng | niềm nở, nhiệt tình |
然后 | ránhòu | sau đó |
照片 | zhàopiàn | ảnh chụp |
照相 | zhàoxiàng | để chụp ảnh |
照顾 | zhàogù / zhàogu | chăm sóc, chăm sóc |
熟 | shú / shóu | nấu chín, chín |
爬 | pá | leo; để thu thập thông tin |
爬山 | páshān | leo núi |
爱人 | àirén | vợ chồng |
爱情 | àiqíng | tình cảm, tình yêu |
片 | piàn | lát (một từ đo lường) |
特别 | tèbié | đặc biệt |
特点 | tèdiǎn | đặc điểm, đặc điểm |
狗 | gǒu | chú chó |
猫 | māo | con mèo |
班长 | bānzhǎng | lớp trưởng |
球场 | qiúchǎng | sân hoặc sân cho các trò chơi bóng |
球队 | qiúduì | đội chơi bóng |
理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
瓶 | píng | chai, bình (một từ đo lường) |
瓶子 | píngzi | chai, bình |
生 | shēng | để sinh ra, được sinh ra |
生活 | shēnghuó | đời sống; sống |
生词 | shēngcí | tư mơi |
画 | huà | bức tranh, hình vẽ; vẽ, vẽ |
画儿 | huàr | bức tranh, bức tranh |
画家 | huàjiā | họa sĩ, nghệ sĩ |
留 | liú | ở lại, rời đi |
留下 | liúxià | để lại phía sau |
留学生 | liúxuéshēng | sinh viên nước ngoài |
疼 | téng | đau đớn; đau |
白色 | báisè | màu trắng |
的话 | dehuà | nếu |
目的 | mùdì | mục tiêu |
直接 | zhíjiē | trực tiếp, ngay lập tức |
相信 | xiāngxìn | tin tưởng, tin tưởng |
相同 | xiāngtóng | giống hệt nhau |
相机 | xiàngjī | Máy ảnh |
省 | shěng | để tiết kiệm, để tiết kiệm |
看法 | kànfǎ | quan điểm, ý kiến |
真正 | zhēnzhèng | thật sự; có thật |
眼 | yǎn | con mắt |
眼睛 | yǎnjīng | nhìn |
短 | duǎn | ngắn |
短信 | duǎnxìn | SMS |
碗 | wǎn | bát |
碰 | pèng | chạm vào, va chạm |
碰到 | pèngdào | tình cờ gặp gỡ |
碰见 | pèngjiàn | để gặp gỡ bất ngờ, để chạy vào |
礼物 | lǐwù | quà tặng |
离 | lí | từ, đi, tắt; ở một khoảng cách từ |
离开 | líkāi | rời đi, khởi hành từ |
秋天 | qiūtiān | mùa thu |
科 | kē | bộ phận, bộ phận |
科学 | kēxué | khoa học |
租 | zū | thuê, thuê |
称 | chēng | để gọi |
空气 | kōngqì | không khí |
站 | zhàn | để đứng; trạm dừng |
站住 | zhànzhu | dừng lại |
笑话 | xiàohua | cười vào; câu nói đùa |
笔记 | bǐjì | để hạ gục; ghi lại |
笔记本 | bǐjìběn | máy tính xách tay |
等 | děng | và như thế |
等于 | děngyú | ngang bằng với |
等到 | děngdào | đợi cho đến khi |
答应 | dāying | để đáp lại, để hứa |
算 | suàn | coi như |
篇 | piān | chương, phần (một từ đo lường) |
篮球 | lánqiú | bóng rổ |
米 | mǐ | Mét |
红 | hóng | màu đỏ |
红色 | hóngsè | màu đỏ |
级 | jí | cấp độ, cấp độ, cấp bậc |
纸 | zhǐ | giấy |
练 | liàn | để thực hành, để đào tạo |
练习 | liànxí | ôn luyện; tập thể dục |
组 | zǔ | hình thành; tập đoàn |
组成 | zǔchéng | sáng tác |
组长 | zǔzhǎng | người đứng đầu |
经常 | jīngcháng | thường xuyên, thường xuyên |
经理 | jīnglǐ | giám đốc điều hành |
经过 | jīngguò | để vượt qua, để đi qua; xuyên qua |
结果 | jiéguǒ | kết quả; kết quả là |
绿 | lǜ | màu xanh lá |
绿色 | lǜsè | màu xanh lục |
网 | wǎng | Internet |
网球 | wǎngqiú | quần vợt |
网站 | wǎngzhàn | trang mạng |
老 | lǎo | chỉ tình cảm, thân quen, thứ tự ra đời của những người con trong một gia đình. |
老年 | lǎonián | tuổi già |
老是 | lǎoshì | luôn luôn |
老朋友 | lǎopéngyou | bạn cũ |
考生 | kǎoshēng | Thí sinh |
而且 | érqiě | ngoài ra, nhưng, cũng |
背 | bēi | để mang trên lưng; mặt sau |
能够 | nénggòu | có khả năng |
脏 | zāng | bẩn thỉu |
脚 | jiǎo | Bàn Chân |
脸 | liǎn | đối mặt |
腿 | tuǐ | Chân |
自己 | zìjǐ | chính mình, sở hữu |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp, xe đạp |
舒服 | shūfu | thoải mái, khỏe mạnh |
船 | chuán | tàu thuyền |
节 | jié | một từ thước đo cho các bài học |
节日 | jiérì | ngày hội |
节目 | jiémù | chương trình, chương trình |
花 | huā | chi tiêu |
花园 | huāyuán | vườn hoa |
英文 | Yīngwén | Ngôn ngữ tiếng anh |
英语 | Yīngyǔ | Ngôn ngữ tiếng anh |
草 | cǎo | cỏ |
草地 | cǎodì | đồng cỏ, đồng cỏ |
药 | yào | dược phẩm |
药店 | yàodiàn | tiệm thuốc |
药水 | yàoshuǐ | thuốc dạng lỏng |
药片 | yàopiàn | Viên thuốc |
菜单 | càidān | thực đơn |
蓝 | lán | màu xanh da trời |
蓝色 | lánsè | màu xanh da trời |
虽然 | suīrán | mặc dù, mặc dù |
蛋 | dàn | trứng |
行为 | xíngwéi | hành động, hành vi |
行人 | xíngrén | đi bộ |
街 | jiē | đường phố |
表 | biǎo | biểu mẫu, bảng câu hỏi, bảng |
表示 | biǎoshì | để thể hiện, để bày tỏ; biểu hiện |
装 | zhuāng | ăn mặc |
裤子 | kùzi | quần dài |
西北 | xīběi | Tây Bắc |
西医 | xīyī | thuốc tây |
西南 | xīnán | Tây nam |
西方 | xīfāng | hướng Tây; miền Tây |
西餐 | xīcān | Ẩm thực phương tây |
要求 | yāoqiú | yêu cầu; yêu cầu, yêu cầu |
见到 | jiàndào | nhìn |
见过 | jiànguò | của |
观点 | guāndiǎn | ý kiến |
角 | jiǎo | góc |
角度 | jiǎodù | quan điểm |
计划 | jìhuà | kế hoạch |
计算机 | jìsuànjī | máy tính |
认为 | rènwéi | suy nghĩ, cân nhắc, cảm nhận |
讨论 | tǎolùn | thảo luận |
让 | ràng | ra lệnh, ra lệnh |
讲 | jiǎng | để nói, để nói |
讲话 | jiǎnghuà | nói chuyện, nói |
许多 | xǔduō | nhiều, nhiều, rất nhiều |
词 | cí | từ |
词典 | cídiǎn | từ điển |
词语 | cíyǔ | từ và Thành ngữ |
该 | gāi | nên, phải |
语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
说明 | shuōmíng | giải thích; giải trình |
请客 | qǐngkè | mời những vị khách |
请求 | qǐngqiú | để hỏi; lời yêu cầu |
读音 | dúyīn | phát âm |
课堂 | kètáng | lớp học |
走开 | zǒukāi | tránh sang một bên |
走过 | zǒuguò | đi ngang qua |
走进 | zǒujìn | nhập |
起飞 | qǐfēi | cất cánh |
超市 | chāoshì | siêu thị |
超过 | chāoguò | vượt qua, vượt qua |
越 | yuè | vượt quá |
越来越 | yuèláiyuè | nhiều hơn và nhiều hơn nữa |
路边 | lùbiān | lề đường |
身边 | shēnbiān | ở một bên |
车辆 | chēliàng | phương tiện giao thông |
轻 | qīng | nhẹ |
辆 | liàng | một từ đo lường cho phương tiện |
边 | biān | cạnh |
过 | guò | hậu tố của thì quá khứ |
过去 | guòqù | trong quá khứ, quá khứ; vượt qua |
过年 | guònián | để kỷ niệm lễ hội mùa xuân hoặc năm mới |
过来 | guòlai | đến, đi lên |
运动 | yùndòng | tập thể dục; thể thao |
近 | jìn | ở gần |
这么 | zhème | như vậy đó |
这时候 | zhè shíhòu | tại thời điểm này |
这样 | zhèyàng | như vậy, theo cách này |
进入 | jìnrù | đi vào, đi vào |
进行 | jìnxíng | đang được tiến hành, tiếp tục |
送到 | sòngdào | gửi đến |
送给 | sònggěi | để gửi |
选 | xuǎn | chọn |
通 | tōng | đi qua |
通知 | tōngzhī | thông báo |
通过 | tōngguò | bằng cách; đi qua |
遍 | biàn | thời gian (một từ đo lường cho các hành động đã hoàn thành) |
道 | dào | một từ đo lường cho các tòa nhà hoặc câu hỏi |
道理 | dàoli | sự thật, lý do |
道路 | dàolù | đường bộ |
那 | nà | sau đó, trong trường hợp đó |
那么 | nàme | sau đó, trong trường hợp đó |
那会儿 | nàhuìr | tại thời điểm đó |
那时候 | nà shíhòu | tại thời điểm đó |
那样 | nàyàng | điều đó khá lịch sự |
部分 | bùfen | phần |
酒 | jiǔ | đồ uống có cồn, rượu |
酒店 | jiǔdiàn | quán bar, nhà hàng, khách sạn |
里头 | lǐtou | nội bộ |
重复 | chóngfù | lặp lại, sao chép |
重新 | chóngxīn | một lần nữa |
重点 | zhòngdiǎn | điểm chính |
重视 | zhòngshì | coi trọng, coi trọng |
银行卡 | yínhángkǎ | Thẻ ngân hàng |
长 | cháng | Dài; chiều dài |
长大 | zhǎngdà | lớn lên |
问路 | wèn lù | để hỏi đường |
问题 | wèntí | câu hỏi, vấn đề |
闻 | wén | ngửi |
队 | duì | đội, nhóm |
队长 | duìzhǎng | trưởng nhóm |
阴 | yīn | u ám |
阴天 | yīntiān | trời nhiều mây |
院 | yuàn | sân, viện |
院子 | yuànzi | sân |
院长 | yuànzhǎng | trưởng khoa |
随便 | suíbiàn | cẩu thả |
随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
难受 | nánshòu | cảm thấy không khỏe |
难听 | nántīng | khó chịu khi nghe |
难看 | nánkàn | xấu xí |
难过 | nánguò | cảm thấy tồi tệ |
难题 | nántí | vấn đề khó khăn |
雪 | xuě | tuyết |
零下 | língxià | dưới không |
青少年 | qīngshàonián | thanh niên |
青年 | qīngnián | thiếu niên |
靠 | kào | dựa vào, dựa vào |
面 | miàn | đối mặt; chiếc máy bay |
面前 | miànqián | đối mặt, trước mặt |
鞋 | xié | đôi giày |
音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc |
音节 | yīnjié | âm tiết |
顺利 | shùnlì | suôn sẻ, thành công |
顾客 | gùkè | khách hàng |
题 | tí | bài tập, câu hỏi, vấn đề |
颜色 | yánsè | màu sắc |
食物 | shíwù | món ăn |
饭馆 | fànguǎn | quán ăn |
饱 | bǎo | đầy |
饺子 | jiǎozi | bánh bao |
骑 | qí | cưỡi |
高中 | gāozhōng | trường trung học phổ thông |
高级 | gāojí | nâng cao, cấp cao |
鱼 | yú | cá |
鸟 | niǎo | chim |
鸡 | jī | gà, gà |
黄 | huáng | màu vàng |
黄色 | huángsè | màu vàng |
黑 | hēi | màu đen |
黑板 | hēibǎn | bảng đen |
黑色 | hēisè | màu đen |