| 一会儿 | yīhuìr / yíhuìr | một thời gian ngắn |
| 一共 | yīgòng / yígòng | hoàn toàn |
| 一定 | yīdìng / yídìng | phải, chắc chắn |
| 一点点 | yīdiǎndiǎn / yìdiǎndiǎn | một chút |
| 一生 | yīshēng / yìshēng | tất cả cuộc sống của một người |
| 一直 | yīzhí / yìzhí | dài |
| 一般 | yībān / yìbān | bình thường, thông thường; thường xuyên |
| 一路平安 | yī lù píng'ān / yílù píng'ān | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
| 一路顺风 | yīlù shùnfēng / yílù shùnfēng | Chúc một chuyến đi hài lòng |
| 一部分 | yī bùfen | riêng biệt |
| 万 | wàn | mười nghìn |
| 上周 | shàngzhōu | tuần trước |
| 下 | xià | đột quỵ, thời gian (một từ chỉ hành động) |
| 下周 | xiàzhōu | tuần tới |
| 下雪 | xiàxuě | tuyet |
| 不一会儿 | bùyīhuìr / bùyíhuìr | trong một khoảnh khắc |
| 不一定 | bù yīdìng / bù yídìng | không cần thiết |
| 不久 | bùjiǔ | không lâu nữa, trong tương lai gần |
| 不但 | bùdàn / búdàn | không chỉ |
| 不同 | bùtóng | khác nhau, không giống nhau |
| 不够 | bùgòu | không đủ |
| 不太 | bùtài / bútài | không quá |
| 不好意思 | bù hǎo yìsi | cảm thấy xấu hổ |
| 不如 | bùrú | không tốt bằng |
| 不少 | bùshǎo | khá nhiều |
| 不满 | bùmǎn | bực bội, bất mãn |
| 不行 | bùxíng | sẽ không làm, không được phép |
| 不要 | bùyào / búyào | đừng |
| 不过 | bùguò / búguò | nhưng, tuy nhiên |
| 不错 | bùcuò / búcuò | khá tốt, không tệ |
| 东北 | Dōngběi | vùng Đông Bắc |
| 东南 | dōngnán | Đông Nam |
| 东方 | dōngfāng | phía đông |
| 两 | liǎng | hai |
| 个子 | gèzi | Chiều cao |
| 中医 | zhōngyī | Khoa học y học trung quốc |
| 中小学 | zhōngxiǎoxué | trường tiểu học và trung học cơ sở |
| 中年 | zhōngnián | Trung niên |
| 中心 | zhōngxīn | trung tâm |
| 中级 | zhōngjí | Trung gian |
| 中餐 | zhōngcān | đồ ăn Trung Quốc |
| 为 | wèi | vì |
| 为什么 | wèishénme | Tại sao? |
| 主人 | zhǔrén | chủ nhân, chủ nhà, chủ nhân |
| 主要 | zhǔyào | chính |
| 举 | jǔ | trích dẫn, liệt kê |
| 举手 | jǔshǒu | giơ tay |
| 举行 | jǔxíng | để giữ |
| 也许 | yěxǔ | có lẽ, có lẽ, có thể |
| 习惯 | xíguàn | thói quen; để được làm quen với |
| 事情 | shìqing | sự việc, vấn đề, điều |
| 云 | yún | đám mây |
| 交 | jiāo | giao nộp |
| 交朋友 | jiāopéngyǒu | kết bạn |
| 交给 | jiāogěi | bàn giao |
| 交通 | jiāotōng | vận tải, giao thông |
| 亮 | liàng | nhẹ; tỏa sáng |
| 人口 | rénkǒu | dân số |
| 人数 | rénshù | số lượng người |
| 亿 | yì | một trăm triệu |
| 什么样 | shénmeyàng | Loại nào? |
| 今后 | jīnhòu | sau này |
| 从小 | cóngxiǎo | từ thời thơ ấu |
| 以上 | yǐshàng | biết trước |
| 以下 | yǐxià | sau đây, dưới đây, dưới |
| 以为 | yǐwéi | để suy nghĩ, để tin tưởng |
| 以前 | yǐqián | trước đây, trước đây |
| 以后 | yǐhòu | mãi về sau |
| 以外 | yǐwài | ngoài |
| 件 | jiàn | một từ đo lường cho các vấn đề, quần áo |
| 份 | fèn | phần, ví dụ (một từ đo lường cho các ấn phẩm in) |
| 休假 | xiūjià | đi nghỉ mát |
| 会 | huì | gặp gỡ |
| 但 | dàn | nhưng, tuy nhiên |
| 但是 | dànshì | nhưng, chưa |
| 位 | wèi | một từ đo lường cho những người được tôn trọng |
| 低 | dī | Thấp |
| 住房 | zhùfáng | nhà ở |
| 住院 | zhùyuàn | đến bệnh viện |
| 体育 | tǐyù | thể dục thể thao |
| 体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động, sân thể thao |
| 体育馆 | tǐyùguǎn | sân vận động, nhà thi đấu |
| 作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
| 作家 | zuòjiā | nhà văn |
| 作文 | zuòwén | thành phần |
| 作用 | zuòyòng | vai trò, tác dụng, chức năng |
| 使用 | shǐyòng | sử dụng |
| 例如 | lìrú | Ví dụ |
| 例子 | lìzi | thí dụ |
| 便宜 | piányi | rẻ |
| 信 | xìn | bức thư |
| 信号 | xìnhào | dấu hiệu |
| 信心 | xìnxīn | lòng tin |
| 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức, tin nhắn |
| 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng |
| 倒 | dǎo | rơi, lật đổ; lộn ngược |
| 借 | jiè | vay, cho vay |
| 假 | jiǎ | sai; giả mạo; giả vờ là |
| 假期 | jiàqī | kì nghỉ lễ |
| 做到 | zuòdào | để thực hiện |
| 做法 | zuòfǎ | cách nấu ăn |
| 做饭 | zuòfàn | nấu ăn |
| 停 | tíng | dừng lại; đậu |
| 停车 | tíng chē | dừng xe, đỗ xe |
| 停车场 | tíngchēchǎng | bãi đậu xe |
| 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh; Sức khỏe |
| 像 | xiàng | giống, giống |
| 克 | kè | gram |
| 入口 | rùkǒu | cổng vào |
| 全 | quán | toàn bộ, hoàn toàn |
| 全体 | quántǐ | trọn |
| 全国 | quánguó | cả nước |
| 全家 | quánjiā | cả gia đinh |
| 全年 | quánnián | suốt năm |
| 全身 | quánshēn | cả người |
| 全都 | quándōu | hoàn toàn |
| 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt, phương tiện công cộng |
| 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
| 公司 | gōngsī | công ty, tập đoàn |
| 公园 | gōngyuán | công viên |
| 公平 | gōngpíng | công bằng; Sự công bằng |
| 公斤 | gōngjīn | kg |
| 公路 | gōnglù | Xa lộ |
| 公里 | gōnglǐ | km |
| 关心 | guānxīn | phải hết sức chú ý đến |
| 关机 | guānjī | để tắt |
| 其中 | qízhōng | trong số, trong |
| 其他 | qítā | khác |
| 养 | yǎng | nuôi dưỡng, lớn lên, vươn lên |
| 冬天 | dōngtiān | mùa đông |
| 准确 | zhǔnquè | chính xác, chính xác |
| 凉 | liáng | mát mẻ |
| 凉快 | liángkuai | mát mẻ |
| 出发 | chūfā | để bắt đầu; khởi hành |
| 出口 | chūkǒu | lối ra |
| 出国 | chūguó | đi nước ngoài |
| 出现 | chūxiàn | xuất hiện, phát sinh |
| 出生 | chūshēng | được sinh ra |
| 出租 | chūzū | thuê, cho thuê, cho thuê |
| 出租车 | chūzūchē | xe taxi |
| 出门 | chūmén | đi trên một cuộc hành trình |
| 出院 | chūyuàn | xuất viện |
| 分开 | fēnkāi | tách rời, chia tay |
| 分数 | fēnshù | phân số, đánh dấu, điểm |
| 分钟 | fēnzhōng | phút |
| 刚 | gāng | vừa rồi |
| 刚刚 | gānggāng | vừa rồi |
| 刚才 | gāngcái | vừa rồi |
| 到处 | dàochù | mọi nơi |
| 刻 | kè | phần tư |
| 前年 | qiánnián | năm trước năm ngoái |
| 办 | bàn | để làm, để quản lý |
| 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
| 办法 | bànfǎ | cách, nghĩa là |
| 加油 | jiāyóu | Nào!; để cổ vũ |
| 动物 | dòngwù | động vật |
| 动物园 | dòngwùyuán | đẹp |
| 努力 | nǔlì | nỗ lực rất nhiều; siêng năng |
| 北方 | běifāng | Bắc |
| 十分 | shífēn | rất, vô cùng |
| 千 | qiān | ngàn |
| 千克 | qiānkè | kg |
| 午睡 | wǔshuì | ngủ trưa |
| 午餐 | wǔcān | Bữa trưa |
| 半夜 | bànyè | nửa đêm |
| 单位 | dānwèi | đơn vị |
| 卖 | mài | bán |
| 南方 | nánfāng | miền Nam |
| 占 | zhàn | để bù đắp, để giải quyết |
| 卡 | kǎ | Thẻ |
| 原因 | yuányīn | nguyên nhân, lý do |
| 原来 | yuánlái | ban đầu; trước |
| 参加 | cānjiā | tham gia |
| 参观 | cānguān | đến thăm |
| 又 | yòu | lại |
| 友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
| 发 | fā | để gửi |
| 发现 | fāxiàn | để tìm hiểu, để khám phá |
| 取 | qǔ | lấy, lấy |
| 取得 | qǔdé | để đạt được |
| 受到 | shòudào | để có được, để nhận |
| 变 | biàn | trở thành, thay đổi |
| 变成 | biànchéng | trở thành, thay đổi thành |
| 句 | jù | câu, từ, cụm từ (một từ đo lường) |
| 句子 | jùzi | kết án |
| 只 | zhǐ | chỉ mới |
| 只能 | zhǐnéng | không có lựa chọn nào khác ngoài |
| 只要 | zhǐyào | miễn là, được cung cấp |
| 叫作 | jiàozuò | để gọi; được gọi là |
| 可以 | kěyǐ | có thể, có thể |
| 可怕 | kěpà | sợ hãi |
| 可是 | kěshì | nhưng, chưa |
| 可爱 | kě'ài | đáng yêu |
| 可能 | kěnéng | có thể, có thể |
| 司机 | sījī | người lái xe |
| 合适 | héshì | vừa vặn, phù hợp |
| 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
| 同时 | tóngshí | đồng thời, trong khi đó |
| 同样 | tóngyàng | giống nhau, bằng nhau |
| 名 | míng | một từ đo lường cho các ngành nghề |
| 名单 | míngdān | danh sách tên |
| 名称 | míngchēng | tên, chức danh |
| 后来 | hòulái | sau đó, sau này |
| 向 | xiàng | Hướng tới |
| 听讲 | tīngjiǎng | tham gia một bài giảng |
| 听说 | tīngshuō | nghe nói về |
| 吹 | chuī | thổi, thổi |
| 周 | zhōu | tuần |
| 周年 | zhōunián | dịp kỉ niệm |
| 周末 | zhōumò | ngày cuối tuần |
| 味道 | wèidao | hương vị, hương vị |
| 咱 | zán / zá | Tôi chúng ta |
| 咱们 | zánmen | chúng tôi chúng ta |
| 响 | xiǎng | để tạo ra âm thanh, để đổ chuông |
| 哭 | kū | khóc |
| 商人 | shāngrén | thương gia, doanh nhân |
| 商量 | shāngliang | tham khảo ý kiến, thảo luận |
| 啊 | a | một thán từ "a" |
| 喂 | wèi | xin chào |
| 喊 | hǎn | khóc, hét lên |
| 嘴 | zuǐ | miệng |
| 回 | huí | một từ đo lường cho hành động |
| 回国 | huíguó | trở về đất nước của một người |
| 因为 | yīnwèi | bởi vì, như, kể từ khi |
| 国际 | guójì | thế giới, quốc tế |
| 图片 | túpiàn | hình ảnh |
| 地球 | Dìqiú | trái đất |
| 地铁 | dìtiě | đường sắt ngầm, tàu điện ngầm |
| 地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm |
| 场 | chǎng | một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh |
| 坏人 | huàirén | người xấu |
| 坏处 | huàichu | xấu, hại |
| 墙 | qiáng | Tường |
| 声音 | shēngyīn | Âm thanh |
| 复习 | fùxí | sửa đổi |
| 夏天 | xiàtiān | mùa hè |
| 外卖 | wàimài | lấy cái gì đó |
| 外地 | wàidì | nơi khác |
| 多 | duō | cái gì, bằng cách nào |
| 多久 | duōjiǔ | Bao lâu? |
| 多么 | duōme | ở mức độ nào, như thế nào |
| 多云 | duōyún | Nhiều mây |
| 夜 | yè | đêm tối |
| 夜里 | yèli | vào ban đêm |
| 够 | gòu | đầy đủ; để đạt được |
| 大人 | dàren | người lớn |
| 大声 | dàshēng | bằng một giọng nói lớn |
| 大多数 | dàduōshù | đại đa số |
| 大大 | dàdà | rất nhiều |
| 大家 | dàjiā | tất cả, tất cả mọi người |
| 大小 | dàxiǎo | kích thước, kích thước |
| 大海 | dàhǎi | đại dương |
| 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên |
| 大衣 | dàyī | áo choàng |
| 大部分 | dàbùfen | phần lớn, phần lớn |
| 大量 | dàliàng | số lượng lớn |
| 大门 | dàmén | lối vào chính |
| 天上 | tiānshàng | thiên đường; trên bầu trời |
| 太太 | tàitai | thưa bà, vợ |
| 太阳 | tàiyáng | mặt trời |
| 头 | tóu | một từ đo lường cho gia súc |
| 头发 | tóufa | tóc |
| 套 | tào | một từ đo lường cho một loạt và bộ, căn hộ |
| 好 | hǎo | rất yên tĩnh |
| 好久 | hǎojiǔ | trong một khoảng thời gian dài |
| 好事 | hǎoshì | lòng tốt |
| 好人 | hǎorén | người tốt |
| 好像 | hǎoxiàng | trông giống như, có vẻ như |
| 好处 | hǎochù | lợi ích, lợi thế |
| 好多 | hǎoduō | khá nhiều |
| 如果 | rúguǒ | nếu |
| 姓 | xìng | họ |
| 姓名 | xìngmíng | Họ và tên |
| 字典 | zìdiǎn | từ điển |
| 学期 | xuéqī | học kỳ, học kỳ |
| 它 | tā | nó |
| 它们 | tāmen | họ |
| 安全 | ānquán | an toàn; an toàn, bảo mật |
| 安静 | ānjìng | yên tĩnh, yên bình |
| 完 | wán | hoàn thành, kết thúc |
| 完全 | wánquán | hoàn toàn, đầy đủ |
| 完成 | wánchéng | hoàn thành, hoàn thành |
| 实习 | shíxí | để thực hành, để thực hiện một khóa thực tập |
| 实在 | shízài | thực sự, thực sự |
| 实现 | shíxiàn | nhận ra |
| 实际 | shíjì | thực tế, thực tế; thực tế |
| 客人 | kèrén | khách, khách hàng |
| 家 | jiā | chuyên gia, đặc biệt |
| 家庭 | jiātíng | gia đình |
| 家长 | jiāzhǎng | cha mẹ |
| 对 | duì | về; đến |
| 对话 | duìhuà | hội thoại |
| 对面 | duìmiàn | đối nghịch |
| 封 | fēng | một từ đo lường cho các chữ cái |
| 小 | xiǎo | chỉ ra những người trẻ |
| 小声 | xiǎoshēng | bằng một giọng trầm, thì thầm |
| 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận; cẩn thận, cẩn thận |
| 小时候 | xiǎoshíhou | trong thời thơ ấu của một người |
| 小组 | xiǎozǔ | tập đoàn |
| 小话儿 | xiǎohuàr | tin nhắn riêng |
| 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết, câu chuyện |
| 少数 | shǎoshù | thiểu số, số lượng nhỏ |
| 就要 | jiùyào | sẽ |
| 层 | céng | tầng, tầng |
| 差不多 | chàbuduō | gần giống nhau, gần như |
| 已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
| 市 | shì | thành phố, thị trấn |
| 市长 | shìzhǎng | thị trưởng |
| 带 | dài | lấy, mang theo, mang theo |
| 带来 | dàilái | mang theo |
| 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ; hỗ trợ |
| 常用 | chángyòng | phổ thông |
| 常见 | chángjiàn | phổ thông |
| 干杯 | gānbēi | để uống một bánh mì nướng; Chúc mừng! |
| 干活 | gànhuó | làm việc |
| 平 | píng | trơn tru |
| 平安 | píng'ān | sự an toàn; bình yên |
| 平常 | píngcháng | thông thường |
| 平时 | píngshí | lúc bình thường |
| 平等 | píngděng | bình đẳng |
| 年级 | niánjí | lớp, năm học |
| 年轻 | niánqīng | trẻ tuổi |
| 广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
| 广场 | guǎngchǎng | Quảng trường |
| 应该 | yīnggāi | nên, phải |
| 店 | diàn | cửa tiệm |
| 度 | dù | bằng cấp |
| 座 | zuò | một từ đo lường cho các tòa nhà, cây cầu, thành phố, núi |
| 座位 | zuòwèi | ghế |
| 开学 | kāixué | khai giảng, học kỳ bắt đầu |
| 开心 | kāixīn | hạnh phúc, vui vẻ |
| 开机 | kāijī | bật |
| 弄 | nòng | để chơi hoặc nghịch ngợm |
| 当 | dāng | trở thành, hiện hữu, để làm việc |
| 当时 | dāngshí | tại thời điểm đó, sau đó |
| 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
| 影片 | yǐngpiàn | bộ phim |
| 往 | wǎng | Hướng tới |
| 得 | de | hạt để mô tả cách thức, mức độ hoặc khả năng |
| 得出 | déchū | để đạt được, để có được, để đến |
| 心中 | xīnzhōng | Từ trái tim |
| 心情 | xīnqíng | khí sắc |
| 心里 | xīnli | trong tâm trí của một người |
| 必须 | bìxū | phải, phải |
| 快乐 | kuàilè | vui vẻ, vui vẻ |
| 快点儿 | kuàidiǎnr | Nhanh lên! |
| 快要 | kuàiyào | chuẩn bị |
| 快餐 | kuàicān | thức ăn nhanh |
| 忽然 | hūrán | đột ngột |
| 态度 | tàidu | cách thức, thái độ |
| 怎么办 | zěnme bàn | Để làm gì? Tôi nên làm gì? |
| 怎么样 | zěnmeyàng | Bạn nghĩ thế nào về? Thế còn? |
| 怎样 | zěnyàng | Làm sao? |
| 怕 | pà | sợ |
| 急 | jí | khẩn cấp, vội vàng |
| 想到 | xiǎngdào | nghĩ về |
| 想法 | xiǎngfǎ | ý kiến |
| 想起 | xiǎngqǐ | nhớ lại, nghĩ về |
| 意思 | yìsi | ý nghĩa, ý tưởng |
| 意见 | yìjiàn | ý kiến, đề xuất |
| 感到 | gǎndào | để cảm nhận |
| 感动 | gǎndòng | di chuyển, chạm vào |
| 感觉 | gǎnjué | cảm giác; để cảm nhận |
| 感谢 | gǎnxiè | để cảm ơn |
| 愿意 | yuànyì | sẵn sàng |
| 懂 | dǒng | để hiểu, để biết |
| 懂得 | dǒngdé | để hiểu, để biết |
| 成 | chéng | trở thành, biến thành |
| 成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành |
| 成绩 | chéngjì | thành tích, điểm |
| 或 | huò | hoặc |
| 或者 | huòzhě | hoặc (câu khẳng định) |
| 所以 | suǒyǐ | vì vậy, do đó |
| 所有 | suǒyǒu | tất cả các |
| 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
| 才 | cái | chỉ, hầu như không |
| 打印 | dǎyìn | để in |
| 打工 | dǎgōng | làm những công việc lặt vặt |
| 打算 | dǎsuàn | kế hoạch; lên kế hoạch, dự định |
| 找出 | zhǎochū | tim ra |
| 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
| 报名 | bàomíng | để nhập tên của một người, để đăng ký |
| 报纸 | bàozhǐ | báo chí |
| 拉 | lā | kéo, kéo |
| 拿出 | náchū | lấy cái gì đó |
| 挺 | tǐng | khá, đúng hơn |
| 挺好 | tǐnghǎo | rất tốt |
| 换 | huàn | trao đổi, thay đổi |
| 掉 | diào | rơi, rơi |
| 排 | pái | để sắp xếp trong một hàng; dòng, hàng |
| 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
| 排队 | páiduì | xếp hàng |
| 接 | jiē | để nhận, để kết nối |
| 接下来 | jiēxiàlái | sau đó |
| 接到 | jiēdào | Nhận |
| 接受 | jiēshòu | nhận, chấp nhận |
| 接着 | jiēzhe | để tiếp tục; sau đó, sau đó |
| 推 | tuī | đẩy |
| 提 | tí | đưa ra, nâng cao, đề cập đến |
| 提出 | tíchū | để đưa ra |
| 提到 | tídào | đề cập đến |
| 提高 | tígāo | để tăng, để cải thiện |
| 收 | shōu | chấp nhận, nhận |
| 收入 | shōurù | thu nhập = earnings |
| 收到 | shōudào | Nhận |
| 改 | gǎi | để thay đổi, để sửa chữa |
| 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
| 放下 | fàngxià | hạ xuống, đặt xuống, nằm xuống |
| 放心 | fàngxīn | để trái tim yên nghỉ, để cảm thấy nhẹ nhõm |
| 故事 | gùshi | Truyện ngắn |
| 故意 | gùyì | có chủ đích |
| 教学 | jiàoxué | dạy; giảng bài |
| 教室 | jiàoshì | lớp học |
| 教师 | jiàoshī | giáo viên |
| 教育 | jiàoyù | giáo dục; để giáo dục |
| 数 | shǔ | để đếm |
| 数字 | shùzì | hình, số |
| 斤 | jīn | jin (đơn vị trọng lượng = 1/2 kg) |
| 新闻 | xīnwén | Tin tức |
| 方便 | fāngbiàn | tiện lợi |
| 方便面 | fāngbiànmiàn | mì gói |
| 方向 | fāngxiàng | hướng đi |
| 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
| 方面 | fāngmiàn | khía cạnh, bên |
| 旅客 | lǚkè | hành khách, khách du lịch |
| 旅游 | lǚyóu | đi du lịch; du lịch |
| 旅行 | lǚxíng | đi du lịch |
| 日子 | rìzi | ngày, giờ |
| 日报 | rìbào | nhật báo |
| 早就 | zǎojiù | lâu rồi |
| 早晨 | zǎochén | sáng sớm |
| 早餐 | zǎocān | bữa ăn sáng |
| 明星 | míngxīng | ngôi sao |
| 星星 | xīngxing | ngôi sao |
| 春天 | chūntiān | mùa xuân |
| 春节 | Chūnjié | Lễ hội Xuân |
| 晚会 | wǎnhuì | tiệc tối |
| 晚安 | wǎn'ān | chúc ngủ ngon |
| 晚报 | wǎnbào | báo buổi tối |
| 晚餐 | wǎncān | bữa tối |
| 普通 | pǔtōng | chung, chung |
| 普通话 | pǔtōnghuà | Quan thoại |
| 晴 | qíng | nắng, trời trong |
| 晴天 | qíngtiān | trời nắng |
| 更 | gèng | hơn; thậm chí |
| 最近 | zuìjìn | Gần đây thời gian gần đây |
| 月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
| 月份 | yuèfèn | lịch tháng |
| 有一点儿 | yǒuyīdiǎnr / yǒuyìdiǎnr | một chút |
| 有人 | yǒurén | người nào |
| 有意思 | yǒuyìsi | thú vị, thú vị |
| 有点儿 | yǒudiǎnr | một chút |
| 机会 | jīhuì | cơ hội, cơ hội |
| 条 | tiáo | dải (một từ đo lường được sử dụng cho những thứ dài và mỏng) |
| 条件 | tiáojiàn | yêu cầu, điều kiện |
| 来自 | láizì | đến từ |
| 查 | chá | để kiểm tra, để tra cứu |
| 校园 | xiàoyuán | khuôn viên |
| 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
| 样子 | yàngzi | hình dạng, loại, mô hình |
| 检查 | jiǎnchá | để kiểm tra, để kiểm tra |
| 椅子 | yǐzi | cái ghế |
| 欢迎 | huānyíng | chào mừng |
| 正好 | zhènghǎo | đúng rồi |
| 正常 | zhèngcháng | thông thường |
| 正是 | zhèngshì | chính xác, chính xác |
| 正确 | zhèngquè | Chính xác |
| 段 | duàn | kỳ, phần, mảnh, cắt (một từ đo lường) |
| 比如 | bǐrú | ví dụ, chẳng hạn như |
| 比如说 | bǐrúshuō | Ví dụ |
| 气 | qì | khí, không khí, hơi nước |
| 气温 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
| 水平 | shuǐpíng | mức độ, tiêu chuẩn |
| 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi |
| 求 | qiú | cầu xin, yêu cầu |
| 汽车 | qìchē | ô tô, ô tô |
| 河 | hé | con sông |
| 油 | yóu | bóng nhờn |
| 洗澡 | xǐzǎo | đi tắm, đi tắm |
| 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt |
| 活动 | huódòng | để di chuyển; hoạt động, sự kiện |
| 流 | liú | lưu lượng; chảy |
| 流利 | liúlì | trôi chảy |
| 流行 | liúxíng | nổi tiếng |
| 海 | hǎi | biển |
| 海边 | hǎibiān | bên bờ biển |
| 清楚 | qīngchu | rõ ràng, khác biệt |
| 温度 | wēndù | nhiệt độ |
| 湖 | hú | hồ |
| 满 | mǎn | đầy đủ, đầy, đầy đủ |
| 满意 | mǎnyì | hài lòng, hài lòng |
| 漂亮 | piàoliang | xinh đẹp |
| 灯 | dēng | đèn, đèn lồng, ánh sáng |
| 点头 | diǎntóu | gật đầu |
| 热情 | rèqíng | niềm nở, nhiệt tình |
| 然后 | ránhòu | sau đó |
| 照片 | zhàopiàn | ảnh chụp |
| 照相 | zhàoxiàng | để chụp ảnh |
| 照顾 | zhàogù / zhàogu | chăm sóc, chăm sóc |
| 熟 | shú / shóu | nấu chín, chín |
| 爬 | pá | leo; để thu thập thông tin |
| 爬山 | páshān | leo núi |
| 爱人 | àirén | vợ chồng |
| 爱情 | àiqíng | tình cảm, tình yêu |
| 片 | piàn | lát (một từ đo lường) |
| 特别 | tèbié | đặc biệt |
| 特点 | tèdiǎn | đặc điểm, đặc điểm |
| 狗 | gǒu | chú chó |
| 猫 | māo | con mèo |
| 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng |
| 球场 | qiúchǎng | sân hoặc sân cho các trò chơi bóng |
| 球队 | qiúduì | đội chơi bóng |
| 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
| 瓶 | píng | chai, bình (một từ đo lường) |
| 瓶子 | píngzi | chai, bình |
| 生 | shēng | để sinh ra, được sinh ra |
| 生活 | shēnghuó | đời sống; sống |
| 生词 | shēngcí | tư mơi |
| 画 | huà | bức tranh, hình vẽ; vẽ, vẽ |
| 画儿 | huàr | bức tranh, bức tranh |
| 画家 | huàjiā | họa sĩ, nghệ sĩ |
| 留 | liú | ở lại, rời đi |
| 留下 | liúxià | để lại phía sau |
| 留学生 | liúxuéshēng | sinh viên nước ngoài |
| 疼 | téng | đau đớn; đau |
| 白色 | báisè | màu trắng |
| 的话 | dehuà | nếu |
| 目的 | mùdì | mục tiêu |
| 直接 | zhíjiē | trực tiếp, ngay lập tức |
| 相信 | xiāngxìn | tin tưởng, tin tưởng |
| 相同 | xiāngtóng | giống hệt nhau |
| 相机 | xiàngjī | Máy ảnh |
| 省 | shěng | để tiết kiệm, để tiết kiệm |
| 看法 | kànfǎ | quan điểm, ý kiến |
| 真正 | zhēnzhèng | thật sự; có thật |
| 眼 | yǎn | con mắt |
| 眼睛 | yǎnjīng | nhìn |
| 短 | duǎn | ngắn |
| 短信 | duǎnxìn | SMS |
| 碗 | wǎn | bát |
| 碰 | pèng | chạm vào, va chạm |
| 碰到 | pèngdào | tình cờ gặp gỡ |
| 碰见 | pèngjiàn | để gặp gỡ bất ngờ, để chạy vào |
| 礼物 | lǐwù | quà tặng |
| 离 | lí | từ, đi, tắt; ở một khoảng cách từ |
| 离开 | líkāi | rời đi, khởi hành từ |
| 秋天 | qiūtiān | mùa thu |
| 科 | kē | bộ phận, bộ phận |
| 科学 | kēxué | khoa học |
| 租 | zū | thuê, thuê |
| 称 | chēng | để gọi |
| 空气 | kōngqì | không khí |
| 站 | zhàn | để đứng; trạm dừng |
| 站住 | zhànzhu | dừng lại |
| 笑话 | xiàohua | cười vào; câu nói đùa |
| 笔记 | bǐjì | để hạ gục; ghi lại |
| 笔记本 | bǐjìběn | máy tính xách tay |
| 等 | děng | và như thế |
| 等于 | děngyú | ngang bằng với |
| 等到 | děngdào | đợi cho đến khi |
| 答应 | dāying | để đáp lại, để hứa |
| 算 | suàn | coi như |
| 篇 | piān | chương, phần (một từ đo lường) |
| 篮球 | lánqiú | bóng rổ |
| 米 | mǐ | Mét |
| 红 | hóng | màu đỏ |
| 红色 | hóngsè | màu đỏ |
| 级 | jí | cấp độ, cấp độ, cấp bậc |
| 纸 | zhǐ | giấy |
| 练 | liàn | để thực hành, để đào tạo |
| 练习 | liànxí | ôn luyện; tập thể dục |
| 组 | zǔ | hình thành; tập đoàn |
| 组成 | zǔchéng | sáng tác |
| 组长 | zǔzhǎng | người đứng đầu |
| 经常 | jīngcháng | thường xuyên, thường xuyên |
| 经理 | jīnglǐ | giám đốc điều hành |
| 经过 | jīngguò | để vượt qua, để đi qua; xuyên qua |
| 结果 | jiéguǒ | kết quả; kết quả là |
| 绿 | lǜ | màu xanh lá |
| 绿色 | lǜsè | màu xanh lục |
| 网 | wǎng | Internet |
| 网球 | wǎngqiú | quần vợt |
| 网站 | wǎngzhàn | trang mạng |
| 老 | lǎo | chỉ tình cảm, thân quen, thứ tự ra đời của những người con trong một gia đình. |
| 老年 | lǎonián | tuổi già |
| 老是 | lǎoshì | luôn luôn |
| 老朋友 | lǎopéngyou | bạn cũ |
| 考生 | kǎoshēng | Thí sinh |
| 而且 | érqiě | ngoài ra, nhưng, cũng |
| 背 | bēi | để mang trên lưng; mặt sau |
| 能够 | nénggòu | có khả năng |
| 脏 | zāng | bẩn thỉu |
| 脚 | jiǎo | Bàn Chân |
| 脸 | liǎn | đối mặt |
| 腿 | tuǐ | Chân |
| 自己 | zìjǐ | chính mình, sở hữu |
| 自行车 | zìxíngchē | xe đạp, xe đạp |
| 舒服 | shūfu | thoải mái, khỏe mạnh |
| 船 | chuán | tàu thuyền |
| 节 | jié | một từ thước đo cho các bài học |
| 节日 | jiérì | ngày hội |
| 节目 | jiémù | chương trình, chương trình |
| 花 | huā | chi tiêu |
| 花园 | huāyuán | vườn hoa |
| 英文 | Yīngwén | Ngôn ngữ tiếng anh |
| 英语 | Yīngyǔ | Ngôn ngữ tiếng anh |
| 草 | cǎo | cỏ |
| 草地 | cǎodì | đồng cỏ, đồng cỏ |
| 药 | yào | dược phẩm |
| 药店 | yàodiàn | tiệm thuốc |
| 药水 | yàoshuǐ | thuốc dạng lỏng |
| 药片 | yàopiàn | Viên thuốc |
| 菜单 | càidān | thực đơn |
| 蓝 | lán | màu xanh da trời |
| 蓝色 | lánsè | màu xanh da trời |
| 虽然 | suīrán | mặc dù, mặc dù |
| 蛋 | dàn | trứng |
| 行为 | xíngwéi | hành động, hành vi |
| 行人 | xíngrén | đi bộ |
| 街 | jiē | đường phố |
| 表 | biǎo | biểu mẫu, bảng câu hỏi, bảng |
| 表示 | biǎoshì | để thể hiện, để bày tỏ; biểu hiện |
| 装 | zhuāng | ăn mặc |
| 裤子 | kùzi | quần dài |
| 西北 | xīběi | Tây Bắc |
| 西医 | xīyī | thuốc tây |
| 西南 | xīnán | Tây nam |
| 西方 | xīfāng | hướng Tây; miền Tây |
| 西餐 | xīcān | Ẩm thực phương tây |
| 要求 | yāoqiú | yêu cầu; yêu cầu, yêu cầu |
| 见到 | jiàndào | nhìn |
| 见过 | jiànguò | của |
| 观点 | guāndiǎn | ý kiến |
| 角 | jiǎo | góc |
| 角度 | jiǎodù | quan điểm |
| 计划 | jìhuà | kế hoạch |
| 计算机 | jìsuànjī | máy tính |
| 认为 | rènwéi | suy nghĩ, cân nhắc, cảm nhận |
| 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
| 让 | ràng | ra lệnh, ra lệnh |
| 讲 | jiǎng | để nói, để nói |
| 讲话 | jiǎnghuà | nói chuyện, nói |
| 许多 | xǔduō | nhiều, nhiều, rất nhiều |
| 词 | cí | từ |
| 词典 | cídiǎn | từ điển |
| 词语 | cíyǔ | từ và Thành ngữ |
| 该 | gāi | nên, phải |
| 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
| 说明 | shuōmíng | giải thích; giải trình |
| 请客 | qǐngkè | mời những vị khách |
| 请求 | qǐngqiú | để hỏi; lời yêu cầu |
| 读音 | dúyīn | phát âm |
| 课堂 | kètáng | lớp học |
| 走开 | zǒukāi | tránh sang một bên |
| 走过 | zǒuguò | đi ngang qua |
| 走进 | zǒujìn | nhập |
| 起飞 | qǐfēi | cất cánh |
| 超市 | chāoshì | siêu thị |
| 超过 | chāoguò | vượt qua, vượt qua |
| 越 | yuè | vượt quá |
| 越来越 | yuèláiyuè | nhiều hơn và nhiều hơn nữa |
| 路边 | lùbiān | lề đường |
| 身边 | shēnbiān | ở một bên |
| 车辆 | chēliàng | phương tiện giao thông |
| 轻 | qīng | nhẹ |
| 辆 | liàng | một từ đo lường cho phương tiện |
| 边 | biān | cạnh |
| 过 | guò | hậu tố của thì quá khứ |
| 过去 | guòqù | trong quá khứ, quá khứ; vượt qua |
| 过年 | guònián | để kỷ niệm lễ hội mùa xuân hoặc năm mới |
| 过来 | guòlai | đến, đi lên |
| 运动 | yùndòng | tập thể dục; thể thao |
| 近 | jìn | ở gần |
| 这么 | zhème | như vậy đó |
| 这时候 | zhè shíhòu | tại thời điểm này |
| 这样 | zhèyàng | như vậy, theo cách này |
| 进入 | jìnrù | đi vào, đi vào |
| 进行 | jìnxíng | đang được tiến hành, tiếp tục |
| 送到 | sòngdào | gửi đến |
| 送给 | sònggěi | để gửi |
| 选 | xuǎn | chọn |
| 通 | tōng | đi qua |
| 通知 | tōngzhī | thông báo |
| 通过 | tōngguò | bằng cách; đi qua |
| 遍 | biàn | thời gian (một từ đo lường cho các hành động đã hoàn thành) |
| 道 | dào | một từ đo lường cho các tòa nhà hoặc câu hỏi |
| 道理 | dàoli | sự thật, lý do |
| 道路 | dàolù | đường bộ |
| 那 | nà | sau đó, trong trường hợp đó |
| 那么 | nàme | sau đó, trong trường hợp đó |
| 那会儿 | nàhuìr | tại thời điểm đó |
| 那时候 | nà shíhòu | tại thời điểm đó |
| 那样 | nàyàng | điều đó khá lịch sự |
| 部分 | bùfen | phần |
| 酒 | jiǔ | đồ uống có cồn, rượu |
| 酒店 | jiǔdiàn | quán bar, nhà hàng, khách sạn |
| 里头 | lǐtou | nội bộ |
| 重复 | chóngfù | lặp lại, sao chép |
| 重新 | chóngxīn | một lần nữa |
| 重点 | zhòngdiǎn | điểm chính |
| 重视 | zhòngshì | coi trọng, coi trọng |
| 银行卡 | yínhángkǎ | Thẻ ngân hàng |
| 长 | cháng | Dài; chiều dài |
| 长大 | zhǎngdà | lớn lên |
| 问路 | wèn lù | để hỏi đường |
| 问题 | wèntí | câu hỏi, vấn đề |
| 闻 | wén | ngửi |
| 队 | duì | đội, nhóm |
| 队长 | duìzhǎng | trưởng nhóm |
| 阴 | yīn | u ám |
| 阴天 | yīntiān | trời nhiều mây |
| 院 | yuàn | sân, viện |
| 院子 | yuànzi | sân |
| 院长 | yuànzhǎng | trưởng khoa |
| 随便 | suíbiàn | cẩu thả |
| 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
| 难受 | nánshòu | cảm thấy không khỏe |
| 难听 | nántīng | khó chịu khi nghe |
| 难看 | nánkàn | xấu xí |
| 难过 | nánguò | cảm thấy tồi tệ |
| 难题 | nántí | vấn đề khó khăn |
| 雪 | xuě | tuyết |
| 零下 | língxià | dưới không |
| 青少年 | qīngshàonián | thanh niên |
| 青年 | qīngnián | thiếu niên |
| 靠 | kào | dựa vào, dựa vào |
| 面 | miàn | đối mặt; chiếc máy bay |
| 面前 | miànqián | đối mặt, trước mặt |
| 鞋 | xié | đôi giày |
| 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
| 音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc |
| 音节 | yīnjié | âm tiết |
| 顺利 | shùnlì | suôn sẻ, thành công |
| 顾客 | gùkè | khách hàng |
| 题 | tí | bài tập, câu hỏi, vấn đề |
| 颜色 | yánsè | màu sắc |
| 食物 | shíwù | món ăn |
| 饭馆 | fànguǎn | quán ăn |
| 饱 | bǎo | đầy |
| 饺子 | jiǎozi | bánh bao |
| 骑 | qí | cưỡi |
| 高中 | gāozhōng | trường trung học phổ thông |
| 高级 | gāojí | nâng cao, cấp cao |
| 鱼 | yú | cá |
| 鸟 | niǎo | chim |
| 鸡 | jī | gà, gà |
| 黄 | huáng | màu vàng |
| 黄色 | huángsè | màu vàng |
| 黑 | hēi | màu đen |
| 黑板 | hēibǎn | bảng đen |
| 黑色 | hēisè | màu đen |