| 一再 | yīzài / yízài | nhiều lần |
| 一律 | yīlǜ / yílǜ | tất cả, không có ngoại lệ |
| 一般来说 | yībān láishuō / yìbān láishuō | nói chung |
| 万一 | wànyī | trong trường hợp, nếu, một cách tình cờ |
| 丈夫 | zhàngfu | người chồng |
| 上个月 | shànggè yuè / shàngge yuè | tháng trước |
| 上楼 | shàng lóu | Đi lên lầu |
| 上门 | shàngmén | tạt vào thăm |
| 下个月 | xiàgè yuè / xiàge yuè | tháng tiếp theo |
| 下楼 | xià lóu | đi hoặc xuống cầu thang |
| 下载 | xiàzài | Tải về |
| 下降 | xiàjiàng | hạ xuống, đi xuống |
| 不在乎 | bùzàihu / búzàihu | không quan tâm |
| 不然 | bùrán | nếu không thì |
| 不管 | bùguǎn | không vấn đề |
| 不要紧 | bùyàojǐn / búyàojǐn | nó không nghiêm trọng, nó không quan trọng |
| 专心 | zhuānxīn | để tập trung; hấp thụ |
| 业余 | yèyú | thời gian rảnh |
| 严 | yán | nghiêm khắc |
| 严格 | yángé | nghiêm khắc |
| 严重 | yánzhòng | nghiêm túc |
| 个体 | gètǐ | riêng biệt, cá nhân, cá thể |
| 个别 | gèbié | rất ít, đặc biệt, cá nhân |
| 中介 | zhōngjiè | đại lý |
| 中奖 | zhōngjiǎng | để giành một giải thưởng |
| 临时 | línshí | tạm |
| 主席 | zhǔxí | Chủ tịch |
| 主题 | zhǔtí | chủ đề chủ đề |
| 义务 | yìwù | nghĩa vụ, bổn phận |
| 之一 | zhīyī | một trong |
| 之前 | zhīqián | trước |
| 之后 | zhīhòu | sau |
| 之间 | zhījiān | giữa những |
| 乐趣 | lèqù | vui lòng |
| 了不起 | liǎobuqǐ | tuyệt vời, phi thường |
| 了解 | liǎojiě | để hiểu, để hiểu |
| 争论 | zhēnglùn | tranh luận |
| 事先 | shìxiān | trước |
| 事物 | shìwù | vật, đồ vật |
| 二手 | èrshǒu | đồ cũ |
| 于是 | yúshì | trên đó |
| 五颜六色 | wǔ yán liù sè | Đầy màu sắc |
| 些 | xiē | một số |
| 交际 | jiāojì | liên lạc; giao tiếp |
| 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
| 亲密 | qīnmì | gần |
| 亲爱 | qīn'ài | thân yêu |
| 人家 | rénjiā | mọi người, những người khác |
| 从此 | cóngcǐ | trên đó |
| 付出 | fùchū | thanh toán, chi tiêu |
| 代替 | dàitì | thay thế |
| 以内 | yǐnèi | ở trong |
| 以及 | yǐjí | cũng như |
| 企业 | qǐyè | tập đoàn, xí nghiệp |
| 优秀 | yōuxiù | xuất sắc, xuất sắc |
| 优美 | yōuměi | duyên dáng |
| 优良 | yōuliáng | tốt, tốt |
| 伙 | huǒ | cái chết |
| 伙伴 | huǒbàn | đối tác, đồng hành |
| 伞 | sǎn | ô |
| 传统 | chuántǒng | truyền thống; cổ truyền |
| 伤害 | shānghài | làm bị thương, bị thương; làm hại |
| 似乎 | sìhū | có vẻ như, như thể |
| 似的 | shìde | giống như |
| 位于 | wèiyú | được định vị |
| 位置 | wèizhi | địa điểm, địa điểm |
| 体检 | tǐjiǎn | khám sức khỏe |
| 体重 | tǐzhòng | trọng lượng cơ thể |
| 作为 | zuòwéi | như |
| 作出 | zuòchū | để đưa ra; bắt kịp với |
| 使劲 | shǐjìn | làm căng mọi đường gân |
| 供应 | gōngyìng | cung cấp |
| 依然 | yīrán | còn |
| 促使 | cùshǐ | thúc giục, thúc giục |
| 促进 | cùjìn | thăng cấp |
| 促销 | cùxiāo | giảm giá |
| 保守 | bǎoshǒu | để bảo vệ, để giữ |
| 保密 | bǎomì | giữ bí mật |
| 俩 | liǎ | hai |
| 倍 | bèi | lần, bội số |
| 倒车 | dàochē | đảo ngược |
| 假如 | jiǎrú | nếu |
| 做梦 | zuòmèng | có một giấc mơ |
| 停下 | tíngxià | dừng lại |
| 儿童 | értóng | trẻ em, trẻ em |
| 兄弟 | xiōngdì | Anh trai |
| 充分 | chōngfèn | đủ, đầy đủ |
| 充电 | chōngdiàn | để tính phí |
| 充电器 | chōngdiànqì | bộ sạc |
| 光临 | guānglín | có mặt, tham dự |
| 光盘 | guāngpán | đĩa compact |
| 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
| 共 | gòng | cùng với nhau |
| 关 | guān | quan hệ |
| 关于 | guānyú | về, liên quan đến |
| 关闭 | guānbì | đóng |
| 兴奋 | xīngfèn | bị kích thích; kích thích |
| 兵 | bīng | người lính, máy bay chiến đấu; cầm đồ |
| 其余 | qíyú | khác |
| 具备 | jùbèi | sở hữu |
| 典型 | diǎnxíng | đặc trưng |
| 养成 | yǎngchéng | để trau dồi, để phát triển |
| 内科 | nèikē | Nội y |
| 内部 | nèibù | bên trong, nội thất |
| 再三 | zàisān | lặp đi lặp lại |
| 冬季 | dōngjì | mùa đông |
| 冰 | bīng | Nước đá; đóng băng |
| 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
| 冰雪 | bīngxuě | băng tuyết |
| 冲 | chōng | lao lên |
| 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh, tỉnh táo |
| 准时 | zhǔnshí | đúng giờ; kịp thời |
| 减 | jiǎn | dấu trừ; giảm, giảm |
| 减少 | jiǎnshǎo | giảm, giảm |
| 减肥 | jiǎnféi | để giảm cân |
| 几乎 | jīhū | hầu hết |
| 出口 | chūkǒu | lối ra |
| 出售 | chūshòu | bán |
| 出席 | chūxí | tham dự, có mặt |
| 出色 | chūsè | vượt trội |
| 分为 | fēnwéi | chia thành |
| 分之 | fēnzhī | phần nhỏ |
| 分布 | fēnbù | phân phối, được phân phối |
| 分手 | fēnshǒu | chia tay |
| 分散 | fēnsàn | để phân tán; phân tán |
| 切 | qiē | cắt |
| 划 | huà | vẽ |
| 列 | liè | hàng ngang |
| 列为 | lièwéi | được phân loại là |
| 列入 | lièrù | đưa vào danh sách |
| 列车 | lièchē | xe lửa |
| 利息 | lìxī | quan tâm |
| 利益 | lìyì | lãi suất, lợi ích |
| 别 | bié | tách rời, chia tay |
| 制订 | zhìdìng | để làm việc |
| 刷 | shuā | vẽ |
| 刷子 | shuāzi | chải |
| 刷牙 | shuāyá | đánh răng của một người |
| 刺 | cì | chích, chọc thủng |
| 刺激 | cìjī | để kích thích, để kích thích |
| 前头 | qiántou | phía trước |
| 力气 | lìqì / lìqi | sức mạnh |
| 办事 | bànshì | giải quyết công việc |
| 加入 | jiārù | tham gia, tham gia |
| 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng |
| 加班 | jiābān | làm thêm giờ |
| 动摇 | dòngyáo | dao động, rung chuyển |
| 动画片 | dònghuàpiàn | hoạt hình |
| 勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm |
| 勇气 | yǒngqì | lòng can đảm |
| 包含 | bāohán | bao gồm |
| 包括 | bāokuò | bao gồm |
| 包裹 | bāoguǒ | gói, bưu kiện |
| 医学 | yīxué | y học |
| 医疗 | yīliáo | điều trị y tế; để điều trị |
| 单 | dān | duy nhất |
| 单独 | dāndú | một mình |
| 单纯 | dānchún | trong sáng, ngây thơ |
| 单调 | dāndiào | buồn tẻ, đơn điệu |
| 即将 | jíjiāng | Sớm |
| 却 | què | nhưng, chưa |
| 卷 | juǎn | cuộn lên |
| 历史 | lìshǐ | lịch sử |
| 厘米 | límǐ | centimet |
| 厚 | hòu | dày, sâu, lớn |
| 原则 | yuánzé | nguyên tắc |
| 原料 | yuánliào | nguyên liệu thô |
| 县 | xiàn | quận |
| 参与 | cānyù | tham gia |
| 参考 | cānkǎo | để tham khảo, để tham khảo |
| 及格 | jígé | đạt điểm đậu |
| 反 | fǎn | ngược lại |
| 反映 | fǎnyìng | báo cáo |
| 反而 | fǎn'ér | ngược lại, thay vào đó |
| 发挥 | fāhuī | để làm nổi bật những phẩm chất tiềm ẩn hoặc bẩm sinh |
| 发烧 | fāshāo | lên cơn sốt |
| 发票 | fāpiào | hóa đơn |
| 叔叔 | shūshu | chú ruột |
| 受不了 | shòubuliǎo | không thể chịu nổi |
| 口袋 | kǒudài | túi, túi, bao tải |
| 口语 | kǒuyǔ | ngôn ngư noi |
| 可见 | kějiàn | có thể nhìn thấy |
| 台上 | táishàng | trên sân khấu |
| 台阶 | táijiē | các bước |
| 叶子 | yèzi | Lá cây |
| 号码 | hàomǎ | con số |
| 吃惊 | chījīng | ngạc nhiên |
| 各个 | gègè | mỗi cái |
| 合同 | hétong | hợp đồng |
| 同情 | tóngqíng | để thông cảm với; sự đồng cảm |
| 名人 | míngrén | người nổi tiếng |
| 名片 | míngpiàn | danh thiếp, name card |
| 名牌 | míngpái | thương hiệu nổi tiếng |
| 后头 | hòutou | phía sau |
| 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
| 含 | hán | để chứa |
| 含义 | hányì | hàm ý, ý nghĩa |
| 含有 | hányǒu | để chứa |
| 含量 | hánliàng | Nội dung |
| 吸 | xī | để hít vào, để hấp thụ |
| 吸引 | xīyǐn | để thu hút, để mê hoặc |
| 吸收 | xīshōu | hấp thụ |
| 吸烟 | xīyān | hút thuốc |
| 吸管 | xīguǎn | Rơm rạ |
| 呀 | ya | một thán từ "ya" |
| 味儿 | wèir | nếm thử |
| 呼吸 | hūxī | thở |
| 咸 | xián | mặn |
| 品质 | pǐnzhí | nhân vật, phẩm chất |
| 哪 | na | một hạt cuối cùng của câu nhấn mạnh |
| 哪怕 | nǎpà | thậm chí nếu |
| 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng |
| 唱片 | chàngpiàn | đĩa |
| 商务 | shāngwù | vấn đề thương mại |
| 啊 | a | một thán từ "a" |
| 喂 | wèi | cho ăn |
| 善于 | shànyú | giỏi |
| 善良 | shànliáng | tốt bụng |
| 嘴巴 | zuǐba | miệng |
| 器官 | qìguān | đàn organ |
| 回复 | huífù | Phản hồi |
| 围巾 | wéijīn | khăn quàng cổ |
| 固定 | gùdìng | đã sửa; buộc chặt |
| 图案 | tú'àn | thiêt kê Hoa văn |
| 圆 | yuán | vòng |
| 圆满 | yuánmǎn | thỏa đáng, hoàn hảo |
| 圈 | quān | gấp, bút |
| 土地 | tǔdì | đất, đất |
| 在乎 | zàihu | quan tâm đến trái tim |
| 在于 | zàiyú | Phụ thuộc vao |
| 地下 | dìxià | bí mật |
| 地位 | dìwèi | Chức vụ |
| 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
| 地方 | dìfang | nơi |
| 地面 | dìmiàn | đất; sàn nhà |
| 坚固 | jiāngù | chắc chắn |
| 垃圾 | lājī | rác rưởi |
| 型 | xíng | người mẫu |
| 型号 | xínghào | loại, mô hình |
| 培养 | péiyǎng | giáo dục, đào tạo |
| 培育 | péiyù | để chăn nuôi, trồng trọt |
| 培训 | péixùn | tập huấn; để đào tạo, để trau dồi |
| 培训班 | péixùnbān | Lớp đào tạo |
| 堵 | dǔ | dừng lại, chặn |
| 堵车 | dǔchē | tắc đường |
| 塑料 | sùliào | nhựa |
| 塑料袋 | sùliàodài | túi nhựa |
| 填 | tián | điền vào, viết |
| 填空 | tiánkòng | để lấp đầy một vị trí tuyển dụng |
| 士兵 | shìbīng | binh nhì |
| 处于 | chǔyú | ở trong |
| 复制 | fùzhì | sao chép |
| 夏季 | xiàjì | mùa hè |
| 外交官 | wàijiāoguān | nhà ngoại giao |
| 外套 | wàitào | áo choàng |
| 外汇 | wàihuì | ngoại tệ |
| 多年 | duōnián | nhiều năm |
| 多样 | duōyàng | đa dạng |
| 多次 | duōcì | nhiều lần |
| 多种 | duōzhǒng | nhiều |
| 大众 | Dàzhòng | nổi tiếng |
| 大会 | dàhuì | phiên họp toàn thể |
| 大哥 | dàgē | anh cả |
| 大型 | dàxíng | quy mô lớn |
| 大多 | dàduō | hầu hết |
| 大妈 | dàmā | dì |
| 大姐 | dàjiě | chị cả |
| 大巴 | dàbā | xe buýt |
| 大方 | dàfang | rộng lượng |
| 大楼 | dàlóu | tòa nhà nhiều tầng |
| 大爷 | dàye | Chú |
| 大规模 | dà guīmó | quy mô lớn |
| 大陆 | dàlù | lục địa; Trung hoa đại lục |
| 天真 | tiānzhēn | ngây thơ |
| 夫人 | fūren / fūrén | phu nhân |
| 夫妇 | fūfù | chồng và vợ |
| 夫妻 | fūqī | chồng và vợ |
| 失业 | shīyè | tình trạng thất nghiệp; Bị thất nghiệp |
| 失望 | shīwàng | thất vọng; tuyệt vọng |
| 失败 | shībài | bị đánh bại, thất bại |
| 奋斗 | fèndòu | đấu tranh |
| 奖 | jiǎng | để thưởng; phần thưởng |
| 奖学金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
| 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng, tiền thưởng |
| 套餐 | tàocān | đặt bữa ăn |
| 女士 | nǚshì | thưa bà, thưa bà, thưa cô |
| 好 | hào | thích, yêu, thích |
| 好友 | hǎoyǒu | bạn thân |
| 如今 | rújīn | ngày nay |
| 妻子 | qīzi | người vợ |
| 姐妹 | jiěmèi | chị em gái |
| 婚礼 | hūnlǐ | lễ cưới |
| 字母 | zìmǔ | bức thư |
| 孙女 | sūnnǚ | cháu gái |
| 孙子 | sūnzi | cháu trai |
| 季 | jì | quý của năm |
| 季度 | jìdù | phần tư |
| 季节 | jìjié | Mùa |
| 学分 | xuéfēn | tín dụng khóa học |
| 学年 | xuénián | năm học |
| 学时 | xuéshí | giờ học |
| 学术 | xuéshù | học tập, khoa học |
| 学问 | xuéwen | hiểu biết |
| 宁静 | níngjìng | yên bình, yên tĩnh |
| 守 | shǒu | để giữ |
| 安 | ān | trấn tĩnh |
| 安置 | ānzhì | để tìm một nơi ở, giúp ổn định |
| 官 | guān | quan chức chính phủ |
| 官方 | guānfāng | chính thức, bởi cơ quan |
| 定 | dìng | quyết định, thiết lập |
| 宝 | bǎo | Châu báu, điều quý giá |
| 宝宝 | bǎobǎo | con yêu, con yêu |
| 宝石 | bǎoshí | sỏi |
| 宝贝 | bǎobèi | bé yêu |
| 宝贵 | bǎoguì | có giá trị, quý giá |
| 实用 | shíyòng | thực dụng |
| 家务 | jiāwù | công việc nhà |
| 宽 | kuān | rộng; bề rộng |
| 宽广 | kuānguǎng | rộng lớn |
| 寄 | jì | để đăng, gửi thư |
| 密 | mì | bí mật |
| 密切 | mìqiè | gần |
| 密码 | mìmǎ | mật khẩu mở khóa |
| 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông |
| 寒冷 | hánlěng | băng giá |
| 对于 | duìyú | liên quan đến |
| 对比 | duìbǐ | trái ngược với |
| 寻找 | xúnzhǎo | cố gắng tìm |
| 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
| 导致 | dǎozhì | dẫn đến |
| 封闭 | fēngbì | niêm phong |
| 小伙子 | xiǎohuǒzi | đồng nghiệp trẻ |
| 小吃 | xiǎochī | đồ ăn nhẹ |
| 小型 | xiǎoxíng | quy mô nhỏ |
| 尺 | chǐ | một đơn vị chiều dài = 0,33 m |
| 尺子 | chǐzi | người cai trị |
| 尺寸 | chǐcun | kích thước |
| 尽力 | jìnlì | làm hết sức mình |
| 尽快 | jǐnkuài | càng nhanh càng tốt |
| 尾巴 | wěiba | cái đuôi |
| 局 | jú | văn phòng, quản lý |
| 居住 | jūzhù | để cư trú, để ở, để sống |
| 居民 | jūmín | cư dân |
| 工程 | gōngchéng | kỹ thuật, dự án |
| 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la |
| 巨大 | jùdà | to lớn |
| 巴士 | bāshì | xe buýt |
| 市区 | shìqū | quận, thị xã |
| 布置 | bùzhì | sắp xếp, phân công |
| 帅 | shuài | đẹp trai, thông minh |
| 帅哥 | shuàigē | người đàn ông trẻ đẹp trai |
| 常识 | chángshí | kiến thức phổ biến; ý thức chung |
| 帽子 | màozi | mũ lưỡi chai |
| 平均 | píngjūn | trung bình, trung bình; trung bình, có nghĩa là |
| 平方 | píngfāng | Quảng trường |
| 平稳 | píngwěn | trơn tru và ổn định |
| 平静 | píngjìng | bình tĩnh, yên tĩnh |
| 幼儿园 | yòu'éryuán | Mẫu giáo |
| 应 | yīng | nên, phải |
| 底 | dǐ | phần cuối, phần dưới cùng, cơ sở |
| 度过 | dùguò | vượt qua |
| 延期 | yánqī | để kéo dài; hoãn lại |
| 延续 | yánxù | để cuối cùng, để tiếp tục |
| 延长 | yáncháng | kéo dài |
| 开水 | kāishuǐ | nước đun sôi |
| 开花 | kāihuā | nở hoa |
| 引 | yǐn | gây ra |
| 引导 | yǐndǎo | hướng dẫn |
| 引起 | yǐnqǐ | làm phát sinh, gây ra |
| 引进 | yǐnjìn | nhập khẩu, giới thiệu |
| 弯 | wān | uốn cong; cong cong; đường cong |
| 弱 | ruò | Yếu |
| 归 | guī | để chuyển sang, để thuộc về |
| 录取 | lùqǔ | thừa nhận, để thuê |
| 形势 | xíngshì | hoàn cảnh |
| 形容 | xíngróng | miêu tả |
| 影子 | yǐngzi | bóng |
| 彻底 | chèdǐ | triệt để, hoàn toàn |
| 征服 | zhēngfú | chinh phục |
| 征求 | zhēngqiú | tìm kiếm, yêu cầu |
| 待遇 | dàiyù | sự đối đãi |
| 律师 | lǜshī | luật sư |
| 得 | děi | cần, phải, phải |
| 得意 | déyì | tự mãn |
| 微信 | wēixìn | WeChat |
| 微笑 | wéixiào | Để cười; nụ cười |
| 快递 | kuàidì | chuyển phát nhanh |
| 忽视 | hūshì | bỏ qua |
| 怀念 | huáiniàn | để trân trọng ký ức của |
| 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ, nghi ngờ |
| 思考 | sīkǎo | suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc |
| 急忙 | jímáng | vội vàng, vội vàng |
| 性质 | xìngzhì | nhân vật, bản chất |
| 怪 | guài | lạ lùng |
| 总之 | zǒngzhī | trong một từ, ngắn gọn |
| 总共 | zǒnggòng | Tổng cộng |
| 总理 | zǒnglǐ | Thủ tướng |
| 总统 | zǒngtǒng | chủ tịch |
| 恶心 | ěxīn | buồn nôn; cảm thấy buồn nôn; buồn nôn |
| 情景 | qíngjǐng | tình hình |
| 想念 | xiǎngniàn | nhớ |
| 想象 | xiǎngxiàng | tưởng tượng; trí tưởng tượng |
| 成人 | chéngrén | người lớn |
| 或许 | huòxǔ | có lẽ |
| 战争 | zhànzhēng | chiến tranh |
| 战士 | zhànshì | đấu sĩ |
| 战斗 | zhàndòu | chiến đấu |
| 战胜 | zhànshèng | chinh phục |
| 戴 | dài | mặc trên đầu |
| 户 | hù | hộ gia đình, gia đình (một từ đo lường) |
| 手套 | shǒutào | găng tay |
| 手工 | shǒugōng | thủ công, thủ công |
| 手术 | shǒushù | phẫu thuật |
| 手里 | shǒulǐ / shǒuli | trong tay |
| 才 | cái | tài năng, khả năng |
| 打 | dǎ | đánh bại, đánh bại |
| 打扫 | dǎsǎo | quét |
| 打折 | dǎzhé | giảm giá |
| 打败 | dǎbài | để đánh bại |
| 打针 | dǎzhēn | tiêm hoặc tiêm |
| 打雷 | dǎléi | sấm sét |
| 扩大 | kuòdà | mở rộng, mở rộng |
| 扩展 | kuòzhǎn | mở rộng |
| 扫 | sǎo | quét sạch, quét sạch |
| 批 | pī | lô, lô, nhóm (một từ đo lường) |
| 承受 | chéngshòu | chịu đựng, chịu đựng |
| 承担 | chéngdān | chịu, cam kết |
| 承认 | chéngrèn | thừa nhận |
| 技巧 | jìqiǎo | techique, kỹ năng |
| 抄 | chāo | để sao chép, để phiên âm |
| 抄写 | chāoxiě | phiên âm; sao chép |
| 抓紧 | zhuājǐn | để sử dụng tốt nhất |
| 投 | tóu | ném, ném |
| 投入 | tóurù | đầu vào |
| 投诉 | tóusù | phàn nàn |
| 投资 | tóuzī | đầu tư; sự đầu tư |
| 折 | zhé | miễn giảm |
| 护士 | hùshi | y tá |
| 抱 | bào | ôm, ôm hoặc bế trong tay |
| 抽 | chōu | hút thuốc |
| 抽奖 | chōujiǎng | để rút ra một con số chiến thắng |
| 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
| 担任 | dānrèn | phụ trách |
| 担保 | dānbǎo | để đảm bảo; đảm bảo |
| 担心 | dānxīn | lo lắng |
| 拍照 | pāizhào | chụp một bức ảnh |
| 招呼 | zhāohu | gửi lời chào đến |
| 括号 | kuòhào | dấu ngoặc đơn |
| 指挥 | zhǐhuī | chỉ đạo |
| 按时 | ànshí | kịp thời |
| 挑 | tiāo | để chọn, để chọn |
| 挑选 | tiāoxuǎn | để chọn, để chọn |
| 挺 | tǐng | thẳng lên |
| 排列 | páiliè | sắp xếp, xếp hạng |
| 推迟 | tuīchí | đình chỉ, trì hoãn |
| 推销 | tuīxiāo | đến chợ |
| 措施 | cuòshī | đo |
| 描写 | miáoxiě | miêu tả |
| 描述 | miáoshù | miêu tả |
| 提供 | tígōng | cung cấp, cung cấp |
| 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
| 摆 | bǎi | đặt, đặt |
| 摆动 | bǎidòng | lắc lư, lắc lư |
| 摆脱 | bǎituō | để thoát khỏi |
| 摇 | yáo | lắc, vẫy tay |
| 摸 | mō | chạm vào, cảm nhận |
| 操作 | cāozuò | làm việc |
| 操场 | cāochǎng | sân thể thao |
| 擦 | cā | chà xát, lau |
| 支 | zhī | để chống đỡ, để hỗ trợ |
| 收回 | shōuhuí | lấy lại |
| 收益 | shōuyì | thu nhập = earnings |
| 收获 | shōuhuò | kết quả, thu được; thu thập một vụ mùa |
| 改善 | gǎishàn | để cải thiện; sự cải tiến |
| 改正 | gǎizhèng | sửa, đặt đúng |
| 放松 | fàngsōng | để nới lỏng, để thư giãn |
| 政府 | zhèngfǔ | chính quyền |
| 政治 | zhèngzhì | chính trị |
| 效率 | xiàolǜ | hiệu quả |
| 敌人 | dírén | kẻ thù |
| 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
| 教训 | jiàoxùn | để nói chuyện, để thuyết trình sb. |
| 散 | sàn | giải tán |
| 数据 | shùjù | dữ liệu |
| 数码 | shùmǎ | kỹ thuật số |
| 新型 | xīnxíng | người mẫu mới |
| 新娘 | xīnniáng | vị hôn thê |
| 新郎 | xīnláng | chàng rể |
| 新鲜 | xīnxiān | mới |
| 方 | fāng | Quảng trường |
| 方案 | fāng'àn | dự án, kịch bản |
| 方针 | fāngzhēn | chính sách, hướng dẫn |
| 无 | wú | không, không phải |
| 无所谓 | wúsuǒwèi | thờ ơ với |
| 无数 | wúshù | vô số |
| 无法 | wúfǎ | không thể |
| 无聊 | wúliáo | chán, chán |
| 无论 | wúlùn | bất cứ điều gì, bất kể |
| 无限 | wúxiàn | vô biên |
| 既 | jì | cụ thể là |
| 既然 | jìrán | kể từ, bây giờ |
| 日历 | rìlì | lịch |
| 日记 | rìjì | Nhật ký |
| 春季 | chūnjì | mùa xuân |
| 是否 | shìfǒu | có hay không? |
| 晒 | shài | để tắm nắng; phơi nắng |
| 晚点 | wǎndiǎn | bị trễ |
| 智力 | zhìlì | Sự thông minh |
| 智能 | zhìnéng | trí thông minh và khả năng |
| 暑假 | shǔjià | kì nghỉ hè |
| 暖气 | nuǎnqì | sưởi |
| 暗 | àn | tối |
| 暗示 | ànshì | gợi ý |
| 曾 | céng | bao giờ |
| 替 | tì | thay vì, cho |
| 替代 | tìdài | thay thế |
| 最初 | zuìchū | ban đầu |
| 月底 | yuèdǐ | cuối tháng |
| 有劲儿 | yǒujìnr | nhiệt tình |
| 有趣 | yǒuqù | thú vị |
| 有限 | yǒuxiàn | giới hạn |
| 期中 | qīzhōng | giữa kỳ |
| 期待 | qīdài | mong chờ |
| 期末 | qīmò | kết thúc một học kỳ |
| 期间 | qíjiān | Giai đoạn |
| 期限 | qíxiàn | thời gian giới hạn |
| 未必 | wèibì | không cần thiết |
| 未来 | wèilái | Tương lai |
| 本科 | běnkē | bằng cử nhân |
| 机构 | jīgòu | cơ quan; cài đặt |
| 机遇 | jīyù | cơ hội thuận lợi |
| 权利 | quánlì | bên phải |
| 材料 | cáiliào | vật chất |
| 来不及 | láibují | không có đủ thời gian |
| 来得及 | láidejí | để có thể làm trong thời gian |
| 来源 | láiyuán | nguồn |
| 松 | sōng | cây thông |
| 松树 | sōngshù | cây thông |
| 极 | jí | vô cùng |
| 极其 | jíqí | vô cùng |
| 构成 | gòuchéng | sáng tác; thành phần |
| 构造 | gòuzào | kết cấu |
| 果实 | guǒshí | trái cây |
| 标志 | biāozhì | Biểu tượng; để tượng trưng |
| 树叶 | shùyè | lá cây, tán lá |
| 树林 | shùlín | rừng |
| 根 | gēn | một từ đo lường cho mảnh dài mỏng |
| 根据 | gēnjù | trên cơ sở, cơ sở |
| 格外 | géwài | đặc biệt, hơn thế nữa |
| 梦 | mèng | mơ ước |
| 梦想 | mèngxiǎng | mơ ước; để mơ ước |
| 梦见 | mèngjiàn | Mơ về |
| 检测 | jiǎncè | kiểm tra, đo lường |
| 森林 | sēnlín | rừng |
| 棵 | kē | một từ đo lường cho cây cối, bụi rậm |
| 植物 | zhíwù | thực vật |
| 楼梯 | lóutī | cầu thang |
| 概括 | gàikuò | khái quát hóa |
| 模型 | móxíng | người mẫu |
| 模特儿 | mótèr | người mẫu |
| 次 | cì | hạng hai |
| 此 | cǐ | đây |
| 此外 | cǐwài | ngoài ra, ngoài ra |
| 步行 | bùxíng | đi bộ |
| 比分 | bǐfēn | ghi bàn |
| 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
| 毕业生 | bìyèshēng | tốt nghiệp |
| 毛巾 | máojīn | cái khăn lau |
| 毛衣 | máoyī | áo len len |
| 毫升 | háoshēng | mililit |
| 毫米 | háomǐ | milimét |
| 气球 | qìqiú | bóng bay |
| 汇 | huì | chảy cùng nhau |
| 汇报 | huìbào | để báo cáo, để cung cấp cho một tài khoản |
| 汇率 | huìlǜ | tỷ giá |
| 江 | jiāng | con sông |
| 汽水 | qìshuǐ | nuoc soda |
| 汽油 | qìyóu | xăng dầu |
| 沉 | chén | để chìm |
| 沉重 | chénzhòng | nặng |
| 沉默 | chénmò | im lặng; Im lặng |
| 没想到 | méi xiǎngdào | bất ngờ |
| 没法 | méifǎ | không thể làm gì về nó, không thể giúp nó |
| 没错 | méicuò | đúng rồi |
| 治 | zhì | để điều trị, để chữa bệnh |
| 治疗 | zhìliáo | sự đối đãi; để điều trị, để chữa bệnh |
| 法 | fǎ | pháp luật |
| 法官 | fǎguān | thẩm phán |
| 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
| 法院 | fǎyuàn | tòa án |
| 泪 | lèi | xé |
| 泪水 | lèishuǐ | những giọt nước mắt |
| 流传 | liúchuán | lây lan |
| 浅 | qiǎn | nhẹ |
| 测 | cè | phỏng đoán |
| 测试 | cèshì | để kiểm tra; Bài kiểm tra |
| 测量 | cèliáng | đo lường; cân đo |
| 浓 | nóng | dày đặc |
| 海水 | hǎishuǐ | nước biển |
| 海鲜 | hǎixiān | Hải sản |
| 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
| 淡 | dàn | không mặn |
| 深厚 | shēnhòu | sâu |
| 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo, sáng suốt |
| 渐渐 | jiànjiàn | dần dần |
| 湿 | shī | ẩm ướt |
| 演讲 | yǎnjiǎng | để thực hiện một bài phát biểu |
| 潮 | cháo | thủy triều |
| 潮流 | cháoliú | xu hướng |
| 潮湿 | cháoshī | ẩm ướt |
| 激动 | jīdòng | bị kích thích |
| 激烈 | jīliè | dữ dội, khốc liệt |
| 火 | huǒ | phổ biến, thời trang |
| 灯光 | dēngguāng | ngọn đèn |
| 点名 | diǎnmíng | đề cập đến sb. bằng tên |
| 烦 | fán | khó chịu, cáu kỉnh |
| 烧 | shāo | để đốt, để rang |
| 热心 | rèxīn | ấm áp |
| 热闹 | rènao | sôi động, náo nhiệt |
| 然而 | rán'ér | nhưng, chưa |
| 熟练 | shúliàn | thành thạo |
| 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
| 燃烧 | ránshāo | đốt cháy |
| 爱国 | aì guó | yêu đất nước của một người; yêu nước |
| 爱护 | àihù | nâng niu, trân trọng |
| 片面 | piànmiàn | một chiều |
| 牌 | pái | nhãn hiệu |
| 牙 | yá | răng |
| 牙刷 | yáshuā | Bàn chải đánh răng |
| 特价 | tèjià | đề nghị đặc biệt; giá mặc cả |
| 特征 | tèzhēng | đặc điểm, tính năng |
| 特殊 | tèshū | đặc biệt, bất thường |
| 独特 | dútè | độc đáo, đặc biệt |
| 独立 | dúlì | độc lập, tách biệt |
| 独自 | dúzì | một mình, của riêng ai |
| 玉 | yù | lối ra |
| 玉米 | yùmǐ | ngô, ngô |
| 王 | wáng | vua, quốc vương |
| 瓜 | guā | thứ giống dưa |
| 甚至 | shènzhì | thậm chí |
| 用途 | yòngtú | sử dụng |
| 申请 | shēnqǐng | đăng kí; để áp dụng cho |
| 电动车 | diàndòngchē | xe đạp điện |
| 电梯 | diàntī | thang máy |
| 电源 | diànyuán | nguồn năng lượng |
| 电灯 | diàndēng | đèn điện |
| 男士 | nánshì | quý ông |
| 男女 | nánnǚ | đàn ông và phụ nữ |
| 疑问 | yíwèn | nghi ngờ |
| 疗养 | liáoyǎng | nghỉ ngơi và hồi phục |
| 痛快 | tòngkuai | Nội dung trái tim của một người; vui mừng |
| 登 | dēng | đi lên |
| 登山 | dēngshān | leo núi |
| 登录 | dēnglù | đăng ký |
| 登记 | dēngjì | đăng ký |
| 百货 | bǎihuò | hàng hóa nói chung |
| 的确 | díquè | thật |
| 盐 | yán | Muối |
| 盖 | gài | để trang trải |
| 盘 | pán | đĩa ăn |
| 盘子 | pánzi | đĩa ăn |
| 相反 | xiāngfǎn | đối nghịch; ngược lại |
| 相处 | xiāngchǔ | để hòa hợp |
| 相片 | xiàngpiàn | ảnh |
| 看不起 | kànbuqǐ | coi thường |
| 看望 | kànwàng | kêu gọi, đến thăm |
| 看来 | kànlái | xuất hiện, dường như |
| 眼泪 | yǎnlèi | xé |
| 眼里 | yǎnlǐ | trong mắt một người |
| 眼镜 | yǎnjìng | kính đeo |
| 着 | zháo | một hạt, cho biết đánh dấu |
| 着急 | zháojí | cảm thấy lo lắng; lo lắng |
| 睡着 | shuìzháo | đi vào giấc ngủ |
| 矮 | ǎi | ngắn, thấp |
| 矮小 | ǎixiǎo | ngắn và nhỏ |
| 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
| 研制 | yánzhì | sản xuất |
| 研究 | yánjiū | học tập, nghiên cứu |
| 研究生 | yánjiūshēng | sinh viên tốt nghiệp |
| 破产 | pòchǎn | phá sản |
| 确认 | quèrèn | để xác nhận, để khẳng định |
| 祝福 | zhùfú | chúc hạnh phúc |
| 神秘 | shénmì | bí ẩn |
| 神话 | shénhuà | câu chuyện cổ tích, thần thoại |
| 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
| 离不开 | líbukāi | không thể làm mà không có |
| 秋季 | qiūjì | mùa thu |
| 种 | zhǒng | loại, loại (một từ đo lường) |
| 种植 | zhòngzhí | để trồng, để phát triển |
| 种类 | zhǒnglèi | tử tế, sắp xếp |
| 秘书 | mìshū | Thư ký |
| 秘密 | mìmì | bí mật |
| 积累 | jīlěi | để thu thập, để tích lũy |
| 称赞 | chēngzàn | để khen ngợi |
| 移 | yí | để di chuyển |
| 移动 | yídòng | di động; để di chuyển |
| 移民 | yímín | di cư; di dân |
| 程序 | chéngxù | thủ tục |
| 稳 | wěn | ổn định, vững chắc |
| 稳定 | wěndìng | ổn định; Để ổn định |
| 究竟 | jiūjìng | chính xác, sau tất cả |
| 穷 | qióng | nghèo |
| 穷人 | qióngrén | người đàn ông nghèo |
| 空 | kōng | trống rỗng |
| 空间 | kōngjiān | không gian |
| 穿上 | chuānshàng | để đưa vào |
| 窗台 | chuāngtái | bậu cửa sổ |
| 窗子 | chuāngzi | cửa sổ |
| 窗户 | chuānghu | cửa sổ |
| 立即 | lìjí | ngay lập tức, ngay lập tức |
| 竟然 | jìngrán | thật bất ngờ |
| 童年 | tóngnián | thời thơ ấu |
| 童话 | tónghuà | truyện cổ tích |
| 符号 | fúhào | ký tên, đánh dấu |
| 符合 | fúhé | phù hợp |
| 笨 | bèn | lừa gạt |
| 答案 | dá'àn | câu trả lời |
| 简历 | jiǎnlì | đường đời |
| 箱 | xiāng | hộp, thùng |
| 箱子 | xiāngzi | hộp, trường hợp, thân cây |
| 类型 | lèixíng | loại, loại |
| 粗 | cū | gồ ghề |
| 粗心 | cūxīn | cẩu thả |
| 粮食 | liángshí | ngũ cốc, thực phẩm |
| 精力 | jīnglì | năng lượng, sức sống |
| 系 | jì | buộc chặt |
| 系列 | xìliè | loạt, tập hợp |
| 系统 | xìtǒng | hệ thống |
| 紧密 | jǐnmì | không thể tách rời |
| 红包 | hóngbāo | hongbao, giấy đỏ đựng tiền làm quà tặng |
| 约会 | yuēhuì | đính hôn, hẹn hò |
| 纪律 | jìlǜ | kỷ luật, quy tắc |
| 纯 | chún | thuần khiết |
| 纯净水 | chúnjìngshuǐ | nước tinh khiết |
| 纷纷 | fēnfēn | lân lượt tưng ngươi một |
| 细 | xì | gầy, mảnh mai |
| 细致 | xìzhì | cẩn thận |
| 细节 | xìjié | chi tiết |
| 经典 | jīngdiǎn | cổ điển, điển hình |
| 结 | jié | giải quyết, kết thúc |
| 结构 | jiégòu | kết cấu |
| 结论 | jiélùn | phần kết luận |
| 统一 | tǒngyī | đoàn kết; Để thông nhât |
| 统计 | tǒngjì | số liệu thống kê; để thêm lên |
| 维修 | wéixiū | Sự bảo trì |
| 维护 | wéihù | để bảo vệ, để duy trì |
| 维持 | wéichí | để giữ, để duy trì |
| 综合 | zōnghé | để tổng kết, để đoàn kết |
| 缓解 | huǎnjiě | để giảm bớt |
| 编 | biān | chỉnh sửa |
| 缩小 | suōxiǎo | để giảm bớt, thu hẹp |
| 缩短 | suōduǎn | cắt giảm |
| 网址 | wǎngzhǐ | địa chỉ web |
| 网络 | wǎngluò | mạng, Internet |
| 美女 | měinǚ | sắc đẹp, vẻ đẹp |
| 美金 | měijīn | Đô la Mỹ |
| 翻 | fān | lật, lật |
| 翻译 | fānyì | thông dịch viên; để dịch, để diễn giải |
| 老公 | lǎogōng | người chồng |
| 老婆 | lǎopo | người vợ |
| 老实 | lǎoshi | công bằng |
| 老家 | lǎojiā | quê quán |
| 考察 | kǎochá | quan sát và nghiên cứu |
| 考虑 | kǎolǜ | cân nhắc, suy nghĩ kỹ |
| 而 | ér | và; nhưng |
| 而是 | érshì | nhưng |
| 耳机 | ěrjī | tai nghe |
| 聚 | jù | đến với nhau |
| 聚会 | jùhuì | để đến được với nhau; bữa tiệc |
| 肚子 | dùzi | bụng, bụng |
| 肥 | féi | lỏng lẻo |
| 背景 | bèijǐng | lai lịch |
| 胖子 | pàngzi | người béo, béo |
| 胸部 | xiōngbù | ngực |
| 能干 | nénggàn | có thể, có khả năng, có thẩm quyền |
| 脑袋 | nǎodai | cái đầu |
| 脱 | tuō | cất cánh |
| 腰 | yāo | eo, lưng dưới |
| 自 | zì | từ, với, kể từ |
| 自信 | zìxìn | tự tin |
| 舒适 | shūshì | ấm cúng, thoải mái |
| 航班 | hángbān | chuyến bay theo lịch trình; số chuyến bay |
| 航空 | hángkōng | hàng không |
| 良好 | liánghǎo | tốt |
| 色 | sè | màu sắc |
| 色彩 | sècǎi | màu sắc |
| 节省 | jiéshěng | để tiết kiệm |
| 苦 | kǔ | vị đắng |
| 英勇 | yīngyǒng | anh hùng, dũng cảm |
| 茶叶 | cháyè | Lá trà |
| 药物 | yàowù | tiệm thuốc |
| 获 | huò | để có được, để nhận |
| 获奖 | huòjiǎng | được thưởng |
| 获得 | huòdé | để có được, để nhận |
| 营业 | yíngyè | để kinh doanh |
| 落 | luò | rơi, rơi |
| 著作 | zhùzuò | công việc, bài viết |
| 著名 | zhùmíng | nổi tiếng, nổi tiếng |
| 薄 | báo | gầy |
| 虫子 | chóngzi | sâu, côn trùng |
| 行业 | hángyè | ngành, nghề |
| 街道 | jiēdào | đường phố |
| 表情 | biǎoqíng | biểu hiện |
| 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi, khen ngợi |
| 袋 | dài | túi, bao tải (một từ đo lường) |
| 袜子 | wàzi | vớ, vớ |
| 被迫 | bèipò | bị ép buộc |
| 装修 | zhuāngxiū | để phù hợp, để cải tạo |
| 装置 | zhuāngzhì | Trang thiết bị |
| 西瓜 | xīguā | dưa hấu |
| 要 | yào | nếu, trong trường hợp |
| 规则 | guīzé | quy tắc, quy định |
| 规律 | guīlǜ | hoa văn thường xuyên; thường xuyên |
| 规模 | guīmó | tỉ lệ |
| 角色 | juésè | nhân vật, vai trò |
| 解释 | jiěshì | giải thích; giải trình |
| 议论 | yìlùn | để bình luận, để nói chuyện, để thảo luận; nhận xét, nhận xét |
| 记载 | jìzǎi | ghi lại; để viết ra, ghi lại |
| 讲座 | jiǎngzuò | bài học |
| 讲究 | jiǎngjiù | nói riêng về |
| 论文 | lùnwén | luận án, bài báo |
| 设施 | shèshī | lắp đặt, xây dựng |
| 设置 | shèzhì | để thiết lập |
| 词汇 | cíhuì | ngữ vựng |
| 试卷 | shìjuàn | giấy kiểm tra |
| 诗 | shī | bài thơ, bài thơ |
| 诗人 | shīrén | nhà thơ |
| 诚信 | chéngxìn | trung thực, niềm tin |
| 诚实 | chéngshí | thật thà |
| 语法 | yǔfǎ | văn phạm |
| 语音 | yǔyīn | ngữ âm; phát âm |
| 误会 | wùhuì | hiểu lầm; sự hiểu lầm |
| 说不定 | shuōbudìng | có lẽ |
| 说服 | shuōfú | thuyết phục |
| 调皮 | tiáopí | nghịch ngợm |
| 豆腐 | dòufu | sữa đông |
| 负担 | fùdān | gánh nặng; chịu đựng |
| 财富 | cáifù | giàu sang phú quý |
| 败 | bài | thất bại |
| 货 | huò | Các mặt hàng |
| 质量 | zhìliàng | phẩm chất |
| 购买 | gòumǎi | mua, mua |
| 购物 | gòuwù | đi mua sắm |
| 贴 | tiē | dán, dán |
| 资料 | zīliào | dữ liệu, vật liệu |
| 资源 | zīyuán | tài nguyên, sự giàu có |
| 赏 | shǎng | để chiêm ngưỡng, để thưởng thức |
| 赞助 | zànzhù | tài trợ, hỗ trợ |
| 赞成 | zànchéng | chấp thuận, đồng ý với |
| 赞赏 | zànshǎng | để chiêm ngưỡng |
| 赢得 | yíngdé | để thắng |
| 趋势 | qūshì | khuynh hướng |
| 距离 | jùlí | khoảng cách |
| 身份 | shēnfèn | vai trò, địa vị, danh tính |
| 身材 | shēncái | tầm vóc, dáng người |
| 身高 | shēngāo | Chiều cao |
| 躺 | tǎng | nói dối |
| 转动 | zhuàndòng | rẽ |
| 转告 | zhuǎngào | để chuyển một thông điệp |
| 转弯 | zhuǎnwān | rẽ |
| 转移 | zhuǎnyí | chuyển đi, sơ tán |
| 转身 | zhuǎnshēn | quay lại |
| 轮 | lún | bánh xe |
| 轮子 | lúnzi | bánh xe |
| 轮椅 | lúnyǐ | xe lăn |
| 轮船 | lúnchuán | tàu hơi nước |
| 轻易 | qīngyì | một cách dễ dàng |
| 轻松 | qīngsōng | thư thái |
| 辣 | là | cay, nóng |
| 辩论 | biànlùn | tranh luận |
| 迅速 | xùnsù | Nhanh |
| 过分 | guòfèn | quá mức, quá hạn, quá mức |
| 运动会 | yùndònghuì | đại hội thể thao, trò chơi |
| 运动员 | yùndòngyuán | vận động viên |
| 运气 | yùnqi | vận may; may mắn |
| 运用 | yùnyòng | nộp đơn |
| 进口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
| 迟到 | chídào | bị trễ |
| 迫切 | pòqiè | bức xúc |
| 追求 | zhuīqiú | tìm kiếm, theo đuổi |
| 选择 | xuǎnzé | chọn; sự lựa chọn |
| 透明 | tòumíng | trong suốt |
| 逐步 | zhúbù | từng bước một |
| 逐渐 | zhújiàn | dần dần |
| 途中 | túzhōng | trên đường |
| 通知书 | tōngzhīshū | lời khuyên |
| 逛 | guàng | đi dạo xung quanh |
| 造型 | zàoxíng | để làm mẫu; mô hình hóa, thiết kế |
| 遇 | yù | gặp gỡ, gặp gỡ |
| 遇到 | yùdào | đi qua, gặp gỡ |
| 遗产 | yíchǎn | di sản, di sản |
| 遗传 | yíchuán | di truyền, thừa kế; kế thừa |
| 避 | bì | tránh |
| 避免 | bìmiǎn | tránh |
| 邮局 | yóujú | Bưu điện |
| 酒吧 | jiǔbā | quán ba |
| 酸 | suān | chua |
| 酸奶 | suānnǎi | sữa chua, kefir |
| 醒 | xǐng | thức dậy |
| 采访 | cǎifǎng | có một cuộc phỏng vấn với |
| 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
| 量 | liáng | cân đo |
| 针 | zhēn | cây kim |
| 针对 | zhēnduì | nhắm mục tiêu vào |
| 销售 | xiāoshòu | bán; bán hàng |
| 镜头 | jìngtóu | ống kính, khung |
| 镜子 | jìngzi | gương |
| 长途 | chángtú | khoảng cách xa |
| 闪 | shǎn | để nhấp nháy |
| 闪电 | shǎndiàn | tia chớp |
| 问候 | wènhòu | gửi một lời chào |
| 闹 | nào | chọc cười, chọc ghẹo |
| 闹钟 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
| 阅读 | yuèdú | đọc; đọc hiểu |
| 阳台 | yángtái | ban công |
| 阵 | zhèn | khoảng thời gian ngắn (một từ đo lường) |
| 阶段 | jiēduàn | giai đoạn, giai đoạn |
| 阿姨 | āyí | cô, dì |
| 附近 | fùjìn | khu vực lân cận; gần đây |
| 陆地 | lùdì | đất |
| 陆续 | lùxù | lân lượt tưng ngươi một |
| 降 | jiàng | giảm bớt, đi xuống |
| 降价 | jiàngjià | để giảm giá |
| 降低 | jiàngdī | hạ thấp |
| 降温 | jiàngwēn | giảm nhiệt độ |
| 降落 | jiàngluò | hạ cánh |
| 限制 | xiànzhì | giới hạn; hạn chế |
| 随手 | suíshǒu | thuận tiện, không có thêm rắc rối |
| 隔 | gé | tách; ở một khoảng cách từ |
| 隔开 | gékāi | tách |
| 难免 | nánmiǎn | khó tránh |
| 集合 | jíhé | để lắp ráp; bộ |
| 零食 | língshí | bữa ăn nhẹ |
| 青春 | qīngchūn | thiếu niên |
| 非 | fēi | không, không phải |
| 面临 | miànlín | đối đầu với, đối mặt |
| 面试 | miànshì | phỏng vấn |
| 顶 | dǐng | một từ đo lường để chỉ mũ và những thứ có phần trên |
| 项 | xiàng | một từ đo lường cho một mục chi tiết |
| 项目 | xiàngmù | hạng mục, sự kiện, dự án |
| 顺序 | shùnxù | gọi món |
| 预测 | yùcè | Dự báo |
| 预订 | yùdìng | đặt trước, đặt trước |
| 风俗 | fēngsú | phong tục |
| 风景 | fēngjǐng | phong cảnh |
| 风格 | fēnggé | Phong cách |
| 食堂 | shítáng | nhà ăn |
| 首 | shǒu | một từ đo lường cho các bài hát và bài thơ |
| 骨头 | gǔtou | xương |
| 高价 | gāojià | giá cao |
| 高尚 | gāoshàng | cao quý |
| 高潮 | gāocháo | triều cường, nước dâng cao |
| 高铁 | gāotiě | đường sắt cao tốc |
| 鲜 | xiān | ngon, ngon |
| 鲜明 | xiānmíng | sáng sủa, khác biệt |
| 鲜花 | xiānhuā | cắt hoa tươi |
| 黄瓜 | huángguā | quả dưa chuột |
| 黄金 | huángjīn | vàng |
| 黑暗 | hēi'àn | tối |
| 默默 | mòmò | lặng lẽ |