Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丸

  1. thuốc viên (một từ để chỉ ma túy)
    wán
  2. trái bóng
    wán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鱼油丸
yúyóu wán
viên dầu cá
毒丸
dú wán
thuốc độc (bất kỳ phương pháp nào chống lại việc mua lại công ty một cách thù địch)
每次服一丸
měicì fú yī wán
uống một viên thuốc mỗi lần
一次吃药两丸药
yīcì chīyào liǎng wányào
uống hai viên mỗi lần tiếp khách
药丸
yàowán
Viên thuốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc