Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
兜
HSK 6
New HSK 7-9
兜
Thêm vào danh sách từ
đi vòng quanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 兜
đi vòng quanh
dōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拿兜兜着花生
ná dōudōu zháo huāshēng
lấy đậu phộng và bỏ chúng vào túi
给衣服缝兜
gěi yīfú féngdōu
để may một cái túi
裤兜
kùdōu
túi quần
把钱装进兜里
bǎ qiánzhuāngjìn dōulǐ
bỏ tiền vào túi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc