Thứ tự nét

Ý nghĩa của 割

  1. cắt bằng dao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可分割的权利
bùkěfēngē de quánlì
quyền không phân chia
用机器割麦子
yòng jīqì gē màizǐ
lúa mì được cắt bằng máy
割伤
gēshāng
vết cắt
割肉
gē ròu
cắt thịt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc