Thứ tự nét
Ý nghĩa của 垫
- diàn
- diàn
- diàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
你再还你先给我垫上,我以后
nǐ zài huán nǐ xiān gěi wǒ diàn shàng , wǒ yǐhòu
trả tiền cho tôi trước, và tôi sẽ quay lại sau
帮朋友垫债
bāng péngyǒu diànzhài
để trả nợ của một người bạn
桌子腿底下垫点纸
zhuōzǐ tuǐ dǐxià diàn diǎn zhǐ
đặt một tờ giấy dưới chân bàn
垫褥子
diàn rùzǐ
đặt nệm dưới