Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愣

  1. chết lặng
    lèng
  2. cẩn thận
    lèng
  3. bướng bỉnh
    lèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吓愣了
xiàlèng le
bị choáng váng
他愣了半天没说话
tā lèng le bàntiān méi shuōhuà
anh ấy không nói nên lời trong một thời gian dài
愣小子
lèng xiǎo zǐ
chàng trai trẻ liều lĩnh
他愣极了
tā lèng jíle
anh ấy quá cẩn thận
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc