Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拧

  1. bướng bỉnh
    níng
  2. xoắn
    nǐng
  3. vắt
    nǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这人真拧
zhèrén zhēn níng
anh ấy cứng đầu như một con la
他更拧了
tā gēng níng le
anh ấy thậm chí còn trở nên cứng đầu hơn
拧脾气
níng píqì
nhân vật cứng đầu
拧裤脚的水
níng kùjiǎo de shuǐ
xoắn nước quần
拧毛巾
níng máojīn
để xoắn khăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc