Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挎

  1. mang trên tay
    kuà; kuǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个女子挎着胳膊向学校去
liǎnggè nǚzǐ kuà zháo gēbo xiàngxué xiào qù
hai cô gái khoác tay nhau đi học
挎着枪
kuà zháo qiāng
vác súng trên vai
挎书包
kuà shūbāo
mang một cái túi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc