Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捏

  1. véo, nhào
    niē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捏紧
niē jǐn
kẹp chặt
捏起拳头
niē qǐ quántou
nắm chặt tay
捏碎
niēsuì
để kẹp cho đến khi bị hỏng
狠狠地捏
hěnhěn dì niē
bóp chặt
捏在手里
niē zàishǒu lǐ
kẹp vào tay một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc