Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搀

  1. để ủng hộ sb. bằng cánh tay
    chān
  2. để trộn, để trộn
    chān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去搀他
qù chān tā
đi đến ôm anh ấy bằng cánh tay
把屋进老大娘搀
bǎ wūjìn lǎodàniáng chān
giúp bà già vào phòng
搀着奶奶慢慢走
chān zháo nǎinǎi màn mànzǒu
đi chậm với tay đỡ bà ngoại
把石灰搀进水泥里
bǎ shíhuī chān jìnshuǐ ní lǐ
trộn vôi vào xi măng
酒里搀了饮料
jiǔ lǐ chān le yǐnliào
pha rượu với nước giải khát
往牛奶里搀水
wǎng niúnǎi lǐ chānshuǐ
pha loãng sữa với nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc