Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
搁
HSK 6
New HSK 7-9
搁
Thêm vào danh sách từ
đặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搁
đặt
gē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
桶搁在哪里了?
tǒng gēzài nǎlǐ le ?
cái xô ở đâu?
先把箱子搁下
xiān bǎ xiāngzǐ gēxià
đặt va li xuống trước
把书搁在桌子上
bǎ shū gēzài zhuōzǐ shàng
đặt sách trên bàn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc