Thứ tự nét

Ý nghĩa của 枚

  1. một từ đo lường cho các đồ vật nhỏ
    méi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挂在一枚钉子上
guàzài yī méi dīngzi shàng
để treo trên một cái đinh
两枚昂贵的戒指
liǎng méi ángguìde jièzhǐ
hai chiếc nhẫn đắt tiền
鉴定这枚邮票
jiàndìng zhèméi yóupiào
để thẩm định con tem này
十枚铜板
shí méi tóngbǎn
mười coppers
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc