Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
枚
HSK 6
New HSK 7-9
枚
Thêm vào danh sách từ
một từ đo lường cho các đồ vật nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枚
một từ đo lường cho các đồ vật nhỏ
méi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挂在一枚钉子上
guàzài yī méi dīngzi shàng
để treo trên một cái đinh
两枚昂贵的戒指
liǎng méi ángguìde jièzhǐ
hai chiếc nhẫn đắt tiền
鉴定这枚邮票
jiàndìng zhèméi yóupiào
để thẩm định con tem này
十枚铜板
shí méi tóngbǎn
mười coppers
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc