Thứ tự nét

Ý nghĩa của 株

  1. một từ đo lường cho thực vật và cây cối
    zhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两株枣树
liǎng zhū zǎoshù
hai cây chà là
一株苹果树
yī zhū píngguǒshù
một cây táo
一株兰花
yī zhū lánhuā
một cây phong lan
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc