Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淋

  1. để đổ, để làm ướt, để phun
    lín
  2. làm ướt
    lín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

淋浴
línyù
đi tắm
淋上点水
lín shàng diǎn shuǐ
đổ một ít nước!
淋得像落汤鸡
lín dé xiàng luòtāngjī
trông giống như một con chuột chết đuối
雨把衣服湿了
yǔ bǎ yīfú shī le
mưa làm ướt quần áo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc