Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
盛
HSK 6
New HSK 7-9
盛
Thêm vào danh sách từ
điền vào
Thịnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盛
điền vào
chéng
Thịnh
chéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
盛汤
shèngtāng
để làm đầy với súp
把碗盛满
bǎ wǎnshèngmǎn
đổ đầy bát vào miệng
盛一碗饭
shèng yīwǎn fàn
để đầy một bát cơm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc