Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秃

  1. hói, không có lông
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这棵树秃了
zhèkēshùtū le
cây trụi lá
头开始秃了
tóu kāishǐ tū le
bắt đầu hói
秃头
tūtóu
đầu hói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc