Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秤

  1. cân bằng, cân; cân
    chèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用秤称一称
yòngchèng chēng yī chēng
cân trên một cái cân
厨房秤
chúfáng chèng
quy mô nhà bếp
电子秤
diànzǐchèng
cân điện tử
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc