Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舔

  1. liếm
    tiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猫把牛奶舔光了
māo bǎ niúnǎi tiǎn guāng le
con mèo liếm sữa
把碟子舔干净
bǎ diézǐ tiǎn gānjìng
liếm sạch một cái đĩa
舔手指
tiǎn shǒuzhǐ
liếm ngón tay
嘴唇紧张时舔嘴唇的习惯
zuǐchún jǐnzhāng shítiǎn zuǐchún de xíguàn
thói quen liếm môi khi bạn lo lắng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc