Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
蹬
HSK 6
New HSK 7-9
蹬
Thêm vào danh sách từ
đạp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蹬
đạp
dēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把脚踏车蹬坏了
bǎ jiǎotàchē dēng huàile
làm gãy chiếc xe đạp
用力地蹬
yònglìdì dēng
đẩy mạnh
蹬腿
dēngtuǐ
ổ chân
蹬自行车
dēng zì xíngchē
Đi xe đạp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc