Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹬

  1. đạp
    dēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把脚踏车蹬坏了
bǎ jiǎotàchē dēng huàile
làm gãy chiếc xe đạp
用力地蹬
yònglìdì dēng
đẩy mạnh
蹬腿
dēngtuǐ
ổ chân
蹬自行车
dēng zì xíngchē
Đi xe đạp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc