Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颇

  1. đáng kể, khá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影响颇大
yǐngxiǎng pō dà
ảnh hưởng lớn
这颇有道理
zhèpō yǒu dàolǐ
nó có rất nhiều ý nghĩa
颇爱聊天的人
pō ài liáotiān de rén
một người nói chuyện phiếm
颇有了解
pō yǒu liǎojiě
khá khác biệt
颇感兴趣
pōgǎn xìngqù
Khá quan tâm
颇有区别
pō yǒu qūbié
biết khá rõ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc