启事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 启事

  1. thông báo, thông báo
    qǐshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在报上登启事
zài bàoshàng dēng qǐshì
đăng một thông báo trên báo
登征婚启事
dēng zhēnghūn qǐshì
để quảng cáo hôn nhân
征稿启事
zhēnggǎo qǐshì
đóng góp được mời
招工启事
zhāogōng qǐshì
thông báo mời công nhân
张贴启事
zhāngtiē qǐshì
đăng thông báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc