心眼儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心眼儿

  1. tâm trí, trái tim, ý định
    xīnyǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使心眼儿
shǐ xīnyǎnér
sử dụng guile
小心眼儿
xiǎoxīnyǎnér
hẹp hòi
坏心眼儿
huàixīnyǎnér
ý định xấu xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc