玩意儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩意儿

  1. Điều
    wányìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不值钱的玩意儿
bùzhíqián de wányìér
thứ rẻ tiền
什么玩意儿?
shénme wányìér ?
cái quái gì thế?
小玩意儿
xiǎo wányìér
đan len

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc